(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pale
B1

pale

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tái mét xanh xao nhợt nhạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pale'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhợt nhạt, tái, xanh xao (diễn tả màu sắc nhạt nhẽo, đặc biệt khi trông yếu ớt, ốm yếu hoặc tẻ nhạt).

Definition (English Meaning)

Light in color, especially so as to appear weak, ill, or insipid.

Ví dụ Thực tế với 'Pale'

  • "She looked pale and unwell."

    "Cô ấy trông tái mét và không khỏe."

  • "The moon looked pale in the morning sky."

    "Mặt trăng trông nhợt nhạt trên bầu trời buổi sáng."

  • "He went pale with fright."

    "Anh ấy tái mét vì sợ hãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pale'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pale'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pale' thường được dùng để miêu tả màu da, khuôn mặt, hoặc các vật thể khác có màu sắc nhạt hơn bình thường. Nó có thể ám chỉ tình trạng sức khỏe không tốt, sự sợ hãi, hoặc thiếu sức sống. So sánh với 'white' (trắng) thì 'pale' mang sắc thái nhợt nhạt, không khỏe mạnh hơn là chỉ đơn thuần là màu trắng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pale'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)