(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brutality
C1

brutality

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tàn bạo sự hung ác hành động bạo lực dã man tính chất tàn bạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brutality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tàn bạo, sự hung ác; hành động bạo lực dã man.

Definition (English Meaning)

Savage physical violence; great cruelty; brutal behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Brutality'

  • "The brutality of the regime was shocking."

    "Sự tàn bạo của chế độ đó thật đáng kinh sợ."

  • "Police brutality is a serious problem in many countries."

    "Sự tàn bạo của cảnh sát là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều quốc gia."

  • "He was a victim of unspeakable brutality."

    "Anh ấy là nạn nhân của sự tàn bạo không thể diễn tả bằng lời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brutality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brutality
  • Adjective: brutal
  • Adverb: brutally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

compassion(lòng trắc ẩn)
kindness(sự tử tế)
mercy(sự nhân từ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tội phạm học Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Brutality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'brutality' thường được dùng để chỉ những hành động bạo lực vô nhân đạo, gây ra đau đớn thể xác hoặc tinh thần nghiêm trọng cho nạn nhân. Nó nhấn mạnh đến sự tàn nhẫn và thiếu lòng trắc ẩn của người gây ra hành động đó. So với 'violence' (bạo lực), 'brutality' mang sắc thái mạnh hơn, ám chỉ một mức độ tàn ác cao hơn và thường liên quan đến việc lạm dụng quyền lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of against

'Brutality of' thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc tính chất của sự tàn bạo. Ví dụ: 'the brutality of war' (sự tàn bạo của chiến tranh). 'Brutality against' thường dùng để chỉ đối tượng bị nhắm đến. Ví dụ: 'brutality against civilians' (sự tàn bạo đối với dân thường).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brutality'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soldiers treated the prisoners brutally during the interrogation.
Những người lính đã đối xử tàn bạo với tù nhân trong quá trình thẩm vấn.
Phủ định
The police did not brutally suppress the peaceful protest.
Cảnh sát đã không đàn áp dã man cuộc biểu tình ôn hòa.
Nghi vấn
Did the dictator brutally silence any opposition?
Nhà độc tài có thẳng tay đàn áp mọi sự phản đối không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To witness such brutality is truly heartbreaking.
Chứng kiến sự tàn bạo như vậy thật sự rất đau lòng.
Phủ định
It is important not to react brutally, even when provoked.
Điều quan trọng là không phản ứng một cách tàn bạo, ngay cả khi bị khiêu khích.
Nghi vấn
Why choose to act brutally when compassion is an option?
Tại sao lại chọn hành động tàn bạo khi lòng trắc ẩn là một lựa chọn?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The brutality of the regime was shocking, wasn't it?
Sự tàn bạo của chế độ đó thật gây sốc, phải không?
Phủ định
He wasn't brutally attacked, was he?
Anh ta không bị tấn công dã man, phải không?
Nghi vấn
There is no brutality in this game, is there?
Không có sự tàn bạo nào trong trò chơi này, phải không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police are acting brutally during the protest.
Cảnh sát đang hành động tàn bạo trong cuộc biểu tình.
Phủ định
They are not tolerating any brutality in their training program.
Họ không dung thứ cho bất kỳ hành vi tàn bạo nào trong chương trình huấn luyện của họ.
Nghi vấn
Is the government finally addressing the brutality that is happening in prisons?
Chính phủ cuối cùng có đang giải quyết sự tàn bạo đang xảy ra trong các nhà tù không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police have been acting brutally in the city for weeks.
Cảnh sát đã hành động tàn bạo trong thành phố hàng tuần nay.
Phủ định
The international community hasn't been ignoring the brutality of the regime.
Cộng đồng quốc tế đã không hề phớt lờ sự tàn bạo của chế độ.
Nghi vấn
Has the organization been investigating the recent act of brutality?
Tổ chức đó có đang điều tra hành động tàn bạo gần đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)