budget increases
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Budget increases'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự gia tăng trong số tiền được phân bổ cho một mục đích hoặc khoảng thời gian cụ thể.
Definition (English Meaning)
Increases in the amount of money allocated for a specific purpose or period.
Ví dụ Thực tế với 'Budget increases'
-
"The budget increases for healthcare will allow for better patient care."
"Việc tăng ngân sách cho chăm sóc sức khỏe sẽ cho phép chăm sóc bệnh nhân tốt hơn."
-
"Budget increases are necessary to improve public services."
"Việc tăng ngân sách là cần thiết để cải thiện các dịch vụ công."
-
"The company announced budget increases for its marketing department."
"Công ty đã công bố tăng ngân sách cho bộ phận tiếp thị của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Budget increases'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: budget increases (số nhiều)
- Verb: budget increase (tăng ngân sách)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Budget increases'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự tăng lên của ngân sách đã được phân bổ. Khác với 'budget allocation' (phân bổ ngân sách) hay 'budget surplus' (thặng dư ngân sách). Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về tài chính, chi tiêu của chính phủ, doanh nghiệp hoặc tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: 'budget increases in education' (tăng ngân sách trong lĩnh vực giáo dục). for: 'budget increases for the next fiscal year' (tăng ngân sách cho năm tài chính tới).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Budget increases'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.