allocated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allocated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được phân bổ cho một mục đích cụ thể.
Definition (English Meaning)
Distributed for a particular purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Allocated'
-
"The budget allocated for marketing was significantly reduced."
"Ngân sách được phân bổ cho marketing đã bị cắt giảm đáng kể."
-
"The company allocated a significant portion of its budget to research and development."
"Công ty đã phân bổ một phần đáng kể ngân sách của mình cho nghiên cứu và phát triển."
-
"Each team was allocated a specific task to complete."
"Mỗi đội được giao một nhiệm vụ cụ thể để hoàn thành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Allocated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: allocate
- Adjective: allocated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Allocated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả tài sản, nguồn lực, hoặc thời gian đã được chỉ định cho một mục tiêu hoặc dự án nhất định. Nhấn mạnh sự phân công có chủ đích và có mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Allocated to’ chỉ rõ đối tượng hoặc người nhận sự phân bổ. Ví dụ: ‘Funds allocated to the project.’ (Tiền được phân bổ cho dự án). ‘Allocated for’ chỉ mục đích của sự phân bổ. Ví dụ: ‘Time allocated for the meeting.’ (Thời gian được phân bổ cho cuộc họp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Allocated'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company decided to allocate more resources to the research department.
|
Công ty quyết định phân bổ nhiều nguồn lực hơn cho bộ phận nghiên cứu. |
| Phủ định |
The manager chose not to allocate any funds to that project.
|
Người quản lý đã chọn không phân bổ bất kỳ quỹ nào cho dự án đó. |
| Nghi vấn |
Why did they decide to allocate such a large budget to marketing?
|
Tại sao họ quyết định phân bổ một ngân sách lớn như vậy cho marketing? |