economic growth
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic growth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tăng trưởng trong tổng lượng hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trên đầu người trong một khoảng thời gian nhất định.
Definition (English Meaning)
An increase in the amount of goods and services produced per head of the population over a period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Economic growth'
-
"The country experienced rapid economic growth after implementing new policies."
"Đất nước đã trải qua sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng sau khi thực hiện các chính sách mới."
-
"Sustainable economic growth is essential for improving living standards."
"Tăng trưởng kinh tế bền vững là điều cần thiết để cải thiện mức sống."
-
"The government aims to promote economic growth through investment in infrastructure."
"Chính phủ đặt mục tiêu thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua đầu tư vào cơ sở hạ tầng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic growth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: economic growth
- Adjective: economic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic growth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự gia tăng về quy mô của nền kinh tế. Thường được đo bằng phần trăm tăng trưởng GDP (Gross Domestic Product – Tổng sản phẩm quốc nội). Khác với 'economic development' (phát triển kinh tế), 'economic growth' thiên về mặt định lượng, trong khi 'economic development' bao hàm cả sự cải thiện về chất lượng cuộc sống, cơ cấu kinh tế, và công nghệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in economic growth: chỉ ra sự tăng trưởng kinh tế trong một lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể. of economic growth: đề cập đến bản chất hoặc nguồn gốc của tăng trưởng kinh tế. for economic growth: ám chỉ mục đích hoặc lý do của sự tăng trưởng kinh tế.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic growth'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government promotes economic growth through investment.
|
Chính phủ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua đầu tư. |
| Phủ định |
The new policy does not guarantee economic growth.
|
Chính sách mới không đảm bảo tăng trưởng kinh tế. |
| Nghi vấn |
Does this strategy stimulate economic growth?
|
Chiến lược này có kích thích tăng trưởng kinh tế không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Vietnam's economic growth exceeded forecasts last year.
|
Tăng trưởng kinh tế của Việt Nam đã vượt quá dự báo vào năm ngoái. |
| Phủ định |
Seldom has a developing nation achieved such rapid economic growth without significant environmental costs.
|
Hiếm khi một quốc gia đang phát triển đạt được mức tăng trưởng kinh tế nhanh chóng như vậy mà không phải trả giá đáng kể về môi trường. |
| Nghi vấn |
Should the government prioritize social welfare, economic growth may decelerate.
|
Nếu chính phủ ưu tiên phúc lợi xã hội, tăng trưởng kinh tế có thể chậm lại. |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country's economic growth's impact on poverty reduction has been significant.
|
Tác động của tăng trưởng kinh tế của quốc gia đối với việc giảm nghèo đã rất đáng kể. |
| Phủ định |
Neither John's nor Mary's analysis of the economic growth's sustainability was convincing.
|
Phân tích của cả John và Mary về tính bền vững của tăng trưởng kinh tế đều không thuyết phục. |
| Nghi vấn |
Is the company's economic growth's projection based on realistic assumptions?
|
Liệu dự báo về tăng trưởng kinh tế của công ty có dựa trên những giả định thực tế không? |