(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ budget cuts
B2

budget cuts

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cắt giảm ngân sách giảm ngân sách cắt giảm chi tiêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Budget cuts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cắt giảm chi tiêu hoặc số tiền được phân bổ cho một chương trình, bộ phận hoặc tổ chức cụ thể.

Definition (English Meaning)

Reductions in spending or the amount of money allocated to a particular program, department, or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Budget cuts'

  • "The company announced significant budget cuts due to the economic downturn."

    "Công ty đã thông báo cắt giảm ngân sách đáng kể do suy thoái kinh tế."

  • "The government implemented budget cuts across several departments."

    "Chính phủ đã thực hiện cắt giảm ngân sách ở một số bộ phận."

  • "Budget cuts at the university have led to staff layoffs."

    "Việc cắt giảm ngân sách tại trường đại học đã dẫn đến việc sa thải nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Budget cuts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: budget cuts
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

increased spending(tăng chi tiêu)
budget increases(tăng ngân sách)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Budget cuts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các biện pháp tiết kiệm chi phí, thường do chính phủ hoặc các tổ chức thực hiện khi gặp khó khăn về tài chính hoặc khi muốn tái cơ cấu ngân sách. Nó có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực như mất việc làm, giảm chất lượng dịch vụ công cộng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

* in: được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc hạng mục cụ thể bị cắt giảm. Ví dụ: "budget cuts in education" (cắt giảm ngân sách trong giáo dục).
* to: ít phổ biến hơn, có thể sử dụng để chỉ đối tượng chịu tác động của việc cắt giảm. Ví dụ: "budget cuts to the healthcare system" (cắt giảm ngân sách đối với hệ thống chăm sóc sức khỏe).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Budget cuts'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Despite the recent budget cuts, the school managed to maintain its extracurricular activities, and the students were grateful.
Mặc dù có những đợt cắt giảm ngân sách gần đây, trường học vẫn cố gắng duy trì các hoạt động ngoại khóa và học sinh rất biết ơn.
Phủ định
Because of severe budget cuts, the library couldn't afford to buy new books, magazines, or online subscriptions.
Vì cắt giảm ngân sách nghiêm trọng, thư viện không thể mua sách mới, tạp chí hoặc đăng ký trực tuyến.
Nghi vấn
Considering the significant budget cuts, is it still possible, Mr. President, to fund the proposed research project?
Thưa ngài Tổng thống, xem xét việc cắt giảm ngân sách đáng kể, liệu có còn khả thi để tài trợ cho dự án nghiên cứu được đề xuất không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager said that the company had announced budget cuts the previous week.
Quản lý nói rằng công ty đã thông báo cắt giảm ngân sách vào tuần trước.
Phủ định
She mentioned that the department did not expect any budget cuts that year.
Cô ấy đề cập rằng bộ phận không mong đợi bất kỳ đợt cắt giảm ngân sách nào trong năm đó.
Nghi vấn
He asked if the proposed budget cuts would affect employee salaries.
Anh ấy hỏi liệu việc cắt giảm ngân sách được đề xuất có ảnh hưởng đến lương của nhân viên hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)