financial planning
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial planning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thiết lập các mục tiêu tài chính và xây dựng kế hoạch để đạt được chúng.
Definition (English Meaning)
The process of setting financial goals and developing a plan to achieve them.
Ví dụ Thực tế với 'Financial planning'
-
"Good financial planning is essential for a secure future."
"Lập kế hoạch tài chính tốt là điều cần thiết cho một tương lai đảm bảo."
-
"She is seeking professional financial planning advice."
"Cô ấy đang tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp về lập kế hoạch tài chính."
-
"Financial planning can help you achieve your long-term goals."
"Lập kế hoạch tài chính có thể giúp bạn đạt được các mục tiêu dài hạn của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financial planning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: financial planning
- Adjective: financial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financial planning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Financial planning bao gồm việc đánh giá tình hình tài chính hiện tại, xác định mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn (ví dụ: mua nhà, tiết kiệm hưu trí, đầu tư), và phát triển một chiến lược để đạt được những mục tiêu đó. Nó thường liên quan đến việc quản lý ngân sách, tiết kiệm, đầu tư, bảo hiểm và kế hoạch hưu trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In financial planning’ ám chỉ việc một yếu tố cụ thể nào đó có vai trò trong kế hoạch tài chính. Ví dụ: ‘Risk assessment is crucial in financial planning.’. ‘For financial planning’ ám chỉ mục đích hoặc lý do của việc lập kế hoạch tài chính. Ví dụ: ‘We hired a consultant for financial planning.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial planning'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That effective financial planning leads to a secure retirement is undeniable.
|
Việc lập kế hoạch tài chính hiệu quả dẫn đến một cuộc sống hưu trí an toàn là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether they engage in proper financial planning is not clear to me.
|
Việc họ có tham gia vào lập kế hoạch tài chính phù hợp hay không vẫn chưa rõ ràng với tôi. |
| Nghi vấn |
Why financial planning is often neglected by young adults remains a mystery.
|
Tại sao lập kế hoạch tài chính thường bị người trẻ bỏ qua vẫn còn là một điều bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Good financial planning is essential for a secure future.
|
Lập kế hoạch tài chính tốt là điều cần thiết cho một tương lai an toàn. |
| Phủ định |
Without financial planning, you might face unexpected difficulties.
|
Nếu không có kế hoạch tài chính, bạn có thể đối mặt với những khó khăn bất ngờ. |
| Nghi vấn |
Is financial planning part of your long-term strategy?
|
Lập kế hoạch tài chính có phải là một phần trong chiến lược dài hạn của bạn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will start financial planning next year.
|
Cô ấy sẽ bắt đầu lập kế hoạch tài chính vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to do any financial planning until they get a better understanding of investments.
|
Họ sẽ không thực hiện bất kỳ kế hoạch tài chính nào cho đến khi họ hiểu rõ hơn về đầu tư. |
| Nghi vấn |
Will you need help with your financial planning?
|
Bạn có cần giúp đỡ với việc lập kế hoạch tài chính của mình không? |