bulging
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bulging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phồng lên, lồi ra một cách bất thường.
Definition (English Meaning)
Swelling or sticking out to an unusual degree.
Ví dụ Thực tế với 'Bulging'
-
"His pockets were bulging with candy."
"Túi của anh ấy phồng lên vì đầy kẹo."
-
"She had bulging eyes."
"Cô ấy có đôi mắt lồi."
-
"The bag was bulging at the seams."
"Cái túi phồng lên ở các đường may."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bulging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: bulging
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bulging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả sự phình to, căng ra do chứa đầy vật gì đó bên trong. Thường dùng để miêu tả hình dáng của vật thể. Khác với 'swollen' (sưng tấy) thường dùng cho bộ phận cơ thể bị viêm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Bulging with' diễn tả vật gì đó đầy ắp, tràn trề một thứ gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bulging'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bulging backpack strained his shoulders.
|
Chiếc ba lô phồng căng làm căng vai anh ấy. |
| Phủ định |
The suitcase was not bulging, even though it was full.
|
Chiếc vali không bị phồng lên, mặc dù nó đã đầy. |
| Nghi vấn |
Is the bag bulging with groceries?
|
Túi có phồng lên vì đầy hàng tạp hóa không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The suitcase will be bulging because she is packing too many clothes.
|
Va li sẽ phồng lên vì cô ấy đang đóng gói quá nhiều quần áo. |
| Phủ định |
The garbage bag won't be bulging tomorrow because the garbage truck will be coming.
|
Túi rác sẽ không phồng lên vào ngày mai vì xe chở rác sẽ đến. |
| Nghi vấn |
Will the river be bulging with water after the heavy rain?
|
Liệu sông có phồng lên vì nước sau trận mưa lớn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time we arrive, the moving boxes will have been bulging with our belongings.
|
Đến lúc chúng ta đến, những thùng carton chuyển nhà sẽ đã phồng lên vì đồ đạc của chúng ta. |
| Phủ định |
By next week, the company's profits won't have been bulging as much as they anticipated.
|
Đến tuần tới, lợi nhuận của công ty sẽ không phồng lên nhiều như họ dự đoán. |
| Nghi vấn |
Will the river have been bulging with water after the heavy rain?
|
Liệu con sông sẽ đã phồng lên với nước sau trận mưa lớn chứ? |