swelling
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swelling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sưng lên bất thường của một bộ phận cơ thể, thường là do viêm hoặc giữ nước.
Definition (English Meaning)
An abnormal enlargement of a part of the body, typically as a result of inflammation or fluid retention.
Ví dụ Thực tế với 'Swelling'
-
"She had a noticeable swelling in her ankle after the fall."
"Cô ấy bị sưng đáng kể ở mắt cá chân sau cú ngã."
-
"Apply a cold compress to reduce the swelling."
"Hãy chườm lạnh để giảm sưng."
-
"The swelling went down after a few days of rest."
"Vết sưng đã giảm sau vài ngày nghỉ ngơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Swelling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: swelling
- Verb: swell
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Swelling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'swelling' thường được dùng để chỉ hiện tượng sưng tấy do các nguyên nhân bệnh lý hoặc chấn thương. Nó khác với 'lump' (cục u) ở chỗ 'swelling' thường có diện tích rộng hơn và liên quan đến viêm nhiễm hoặc tích tụ chất lỏng. Phân biệt với 'inflammation' (viêm), 'swelling' là một triệu chứng của 'inflammation'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Swelling of': Diễn tả sự sưng của một bộ phận cụ thể. Ví dụ: swelling of the ankle.
'Swelling in': Diễn tả sự sưng ở một khu vực chung chung. Ví dụ: swelling in the legs.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Swelling'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you sprain your ankle, swelling will occur.
|
Nếu bạn bị bong gân mắt cá chân, tình trạng sưng tấy sẽ xảy ra. |
| Phủ định |
If you don't apply ice, the swelling won't subside.
|
Nếu bạn không chườm đá, tình trạng sưng tấy sẽ không giảm. |
| Nghi vấn |
Will the swelling go down if I take an anti-inflammatory?
|
Tình trạng sưng tấy có giảm không nếu tôi uống thuốc kháng viêm? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The swelling in his ankle is causing him a lot of pain.
|
Sự sưng tấy ở mắt cá chân của anh ấy đang gây ra cho anh ấy rất nhiều đau đớn. |
| Phủ định |
The swelling didn't completely subside even after applying ice.
|
Vết sưng không hoàn toàn giảm ngay cả sau khi chườm đá. |
| Nghi vấn |
Does the swelling go down when you elevate your leg?
|
Vết sưng có giảm khi bạn nâng chân lên không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The swelling has gone down, hasn't it?
|
Vết sưng đã giảm rồi phải không? |
| Phủ định |
The river isn't going to swell after the rain, is it?
|
Sông sẽ không phồng lên sau cơn mưa chứ, phải không? |
| Nghi vấn |
Swelling is a common symptom, isn't it?
|
Sưng tấy là một triệu chứng phổ biến, phải không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her ankle will be swelling if she doesn't rest it.
|
Mắt cá chân của cô ấy sẽ bị sưng lên nếu cô ấy không nghỉ ngơi. |
| Phủ định |
The river won't be swelling as much this year because of the drought.
|
Sông sẽ không bị phình to nhiều như năm nay vì hạn hán. |
| Nghi vấn |
Will his glands be swelling again after the treatment?
|
Các tuyến của anh ấy sẽ lại sưng lên sau khi điều trị chứ? |