(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ swelling
B2

swelling

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sưng tấy vết sưng chỗ sưng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swelling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sưng lên bất thường của một bộ phận cơ thể, thường là do viêm hoặc giữ nước.

Definition (English Meaning)

An abnormal enlargement of a part of the body, typically as a result of inflammation or fluid retention.

Ví dụ Thực tế với 'Swelling'

  • "She had a noticeable swelling in her ankle after the fall."

    "Cô ấy bị sưng đáng kể ở mắt cá chân sau cú ngã."

  • "Apply a cold compress to reduce the swelling."

    "Hãy chườm lạnh để giảm sưng."

  • "The swelling went down after a few days of rest."

    "Vết sưng đã giảm sau vài ngày nghỉ ngơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Swelling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: swelling
  • Verb: swell
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Swelling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'swelling' thường được dùng để chỉ hiện tượng sưng tấy do các nguyên nhân bệnh lý hoặc chấn thương. Nó khác với 'lump' (cục u) ở chỗ 'swelling' thường có diện tích rộng hơn và liên quan đến viêm nhiễm hoặc tích tụ chất lỏng. Phân biệt với 'inflammation' (viêm), 'swelling' là một triệu chứng của 'inflammation'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Swelling of': Diễn tả sự sưng của một bộ phận cụ thể. Ví dụ: swelling of the ankle.
'Swelling in': Diễn tả sự sưng ở một khu vực chung chung. Ví dụ: swelling in the legs.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Swelling'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you sprain your ankle, swelling will occur.
Nếu bạn bị bong gân mắt cá chân, tình trạng sưng tấy sẽ xảy ra.
Phủ định
If you don't apply ice, the swelling won't subside.
Nếu bạn không chườm đá, tình trạng sưng tấy sẽ không giảm.
Nghi vấn
Will the swelling go down if I take an anti-inflammatory?
Tình trạng sưng tấy có giảm không nếu tôi uống thuốc kháng viêm?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The swelling in his ankle is causing him a lot of pain.
Sự sưng tấy ở mắt cá chân của anh ấy đang gây ra cho anh ấy rất nhiều đau đớn.
Phủ định
The swelling didn't completely subside even after applying ice.
Vết sưng không hoàn toàn giảm ngay cả sau khi chườm đá.
Nghi vấn
Does the swelling go down when you elevate your leg?
Vết sưng có giảm khi bạn nâng chân lên không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The swelling has gone down, hasn't it?
Vết sưng đã giảm rồi phải không?
Phủ định
The river isn't going to swell after the rain, is it?
Sông sẽ không phồng lên sau cơn mưa chứ, phải không?
Nghi vấn
Swelling is a common symptom, isn't it?
Sưng tấy là một triệu chứng phổ biến, phải không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her ankle will be swelling if she doesn't rest it.
Mắt cá chân của cô ấy sẽ bị sưng lên nếu cô ấy không nghỉ ngơi.
Phủ định
The river won't be swelling as much this year because of the drought.
Sông sẽ không bị phình to nhiều như năm nay vì hạn hán.
Nghi vấn
Will his glands be swelling again after the treatment?
Các tuyến của anh ấy sẽ lại sưng lên sau khi điều trị chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)