(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bull
B1

bull

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bò đực nói dối nhảm nhí thị trường giá lên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bull'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một con bò đực trưởng thành.

Definition (English Meaning)

An adult male of the cattle family.

Ví dụ Thực tế với 'Bull'

  • "The farmer keeps a bull to breed with his cows."

    "Người nông dân nuôi một con bò đực để phối giống với những con bò cái của mình."

  • "He's as strong as a bull."

    "Anh ấy khỏe như trâu."

  • "Don't give me that bull!"

    "Đừng có nói nhảm với tôi!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bull'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cow(bò cái)
truth(sự thật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nông nghiệp Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Bull'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được nuôi để lấy thịt hoặc để phối giống với bò cái. Mang ý nghĩa về sức mạnh và sự hung hăng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

Ví dụ: 'a bull of the breed' (một con bò đực thuộc giống), 'bull with large horns' (bò đực với cặp sừng lớn)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bull'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)