bull
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bull'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một con bò đực trưởng thành.
Definition (English Meaning)
An adult male of the cattle family.
Ví dụ Thực tế với 'Bull'
-
"The farmer keeps a bull to breed with his cows."
"Người nông dân nuôi một con bò đực để phối giống với những con bò cái của mình."
-
"He's as strong as a bull."
"Anh ấy khỏe như trâu."
-
"Don't give me that bull!"
"Đừng có nói nhảm với tôi!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Bull'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bull'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được nuôi để lấy thịt hoặc để phối giống với bò cái. Mang ý nghĩa về sức mạnh và sự hung hăng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a bull of the breed' (một con bò đực thuộc giống), 'bull with large horns' (bò đực với cặp sừng lớn)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bull'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.