burning chamber
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Burning chamber'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một không gian kín hoặc khoang nơi quá trình đốt cháy xảy ra, thường là trong các điều kiện được kiểm soát.
Definition (English Meaning)
A closed space or compartment where combustion occurs, often under controlled conditions.
Ví dụ Thực tế với 'Burning chamber'
-
"The design of the burning chamber is crucial for efficient combustion."
"Thiết kế của buồng đốt là rất quan trọng để đốt cháy hiệu quả."
-
"The burning chamber of the incinerator must withstand extremely high temperatures."
"Buồng đốt của lò đốt rác phải chịu được nhiệt độ cực cao."
-
"Scientists are researching new materials for the burning chamber to increase efficiency."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu các vật liệu mới cho buồng đốt để tăng hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Burning chamber'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: burning chamber
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Burning chamber'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh của động cơ đốt trong, lò đốt, hoặc các thiết bị kỹ thuật khác nơi nhiên liệu được đốt để tạo ra năng lượng hoặc xử lý chất thải. Sự khác biệt với 'combustion chamber' là 'burning chamber' có thể nhấn mạnh hơn vào quá trình đốt cháy đang diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ vị trí của quá trình đốt cháy ('burning chamber in a rocket engine'). 'of' dùng để chỉ cấu trúc hoặc thành phần ('the design of the burning chamber').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Burning chamber'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.