(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ burning chamber
B2

burning chamber

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

buồng đốt khoang đốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Burning chamber'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một không gian kín hoặc khoang nơi quá trình đốt cháy xảy ra, thường là trong các điều kiện được kiểm soát.

Definition (English Meaning)

A closed space or compartment where combustion occurs, often under controlled conditions.

Ví dụ Thực tế với 'Burning chamber'

  • "The design of the burning chamber is crucial for efficient combustion."

    "Thiết kế của buồng đốt là rất quan trọng để đốt cháy hiệu quả."

  • "The burning chamber of the incinerator must withstand extremely high temperatures."

    "Buồng đốt của lò đốt rác phải chịu được nhiệt độ cực cao."

  • "Scientists are researching new materials for the burning chamber to increase efficiency."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu các vật liệu mới cho buồng đốt để tăng hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Burning chamber'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: burning chamber
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

furnace(lò nung)
incinerator(lò đốt rác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Lịch sử (Tùy thuộc vào ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Burning chamber'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh của động cơ đốt trong, lò đốt, hoặc các thiết bị kỹ thuật khác nơi nhiên liệu được đốt để tạo ra năng lượng hoặc xử lý chất thải. Sự khác biệt với 'combustion chamber' là 'burning chamber' có thể nhấn mạnh hơn vào quá trình đốt cháy đang diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' dùng để chỉ vị trí của quá trình đốt cháy ('burning chamber in a rocket engine'). 'of' dùng để chỉ cấu trúc hoặc thành phần ('the design of the burning chamber').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Burning chamber'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)