business model
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Business model'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kế hoạch về cách một công ty sẽ kiếm tiền.
Definition (English Meaning)
A plan for how a company will make money.
Ví dụ Thực tế với 'Business model'
-
"Their business model relies on advertising revenue."
"Mô hình kinh doanh của họ dựa vào doanh thu quảng cáo."
-
"The company adopted a subscription-based business model."
"Công ty đã áp dụng mô hình kinh doanh dựa trên đăng ký."
-
"A successful business model is essential for long-term growth."
"Một mô hình kinh doanh thành công là điều cần thiết cho sự tăng trưởng dài hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Business model'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: business model
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Business model'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mô hình kinh doanh là một khuôn khổ khái niệm mô tả cách một tổ chức tạo ra, phân phối và nắm bắt giá trị. Nó bao gồm các yếu tố như thị trường mục tiêu, sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp, cơ cấu chi phí và dòng doanh thu. Nó khác với kế hoạch kinh doanh (business plan), kế hoạch kinh doanh thường chi tiết và dài hơn, bao gồm cả mô hình kinh doanh như một phần của nó. Một mô hình kinh doanh có thể tồn tại mà không cần một kế hoạch kinh doanh đầy đủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Sử dụng để chỉ mô hình kinh doanh của một công ty cụ thể. Ví dụ: 'The business model of Netflix is based on subscription.' (Mô hình kinh doanh của Netflix dựa trên đăng ký).
* for: Sử dụng để chỉ mô hình kinh doanh dành cho một thị trường, mục tiêu cụ thể. Ví dụ: 'They are looking for a business model for their new product.' (Họ đang tìm kiếm một mô hình kinh doanh cho sản phẩm mới của họ.)
* with: Sử dụng để chỉ một mô hình kinh doanh liên quan đến sự hợp tác hoặc tích hợp với các yếu tố khác. Ví dụ: 'A freemium business model with in-app purchases can be very effective.' (Một mô hình kinh doanh freemium với mua hàng trong ứng dụng có thể rất hiệu quả.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Business model'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their business model focuses on subscription-based services.
|
Mô hình kinh doanh của họ tập trung vào các dịch vụ dựa trên đăng ký. |
| Phủ định |
This company doesn't have a sustainable business model yet.
|
Công ty này vẫn chưa có một mô hình kinh doanh bền vững. |
| Nghi vấn |
What business model do they employ to maximize profits?
|
Họ sử dụng mô hình kinh doanh nào để tối đa hóa lợi nhuận? |