cost structure
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cost structure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cơ cấu chi phí: Bản chất và tỷ lệ của chi phí cố định và chi phí biến đổi trong một doanh nghiệp.
Definition (English Meaning)
The nature and proportion of fixed and variable costs in a business.
Ví dụ Thực tế với 'Cost structure'
-
"The company is trying to optimize its cost structure to improve profitability."
"Công ty đang cố gắng tối ưu hóa cơ cấu chi phí để cải thiện lợi nhuận."
-
"A lean cost structure is crucial for startups."
"Một cơ cấu chi phí tinh gọn là rất quan trọng đối với các công ty khởi nghiệp."
-
"Changes in raw material prices can significantly impact the cost structure."
"Sự thay đổi trong giá nguyên vật liệu có thể ảnh hưởng đáng kể đến cơ cấu chi phí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cost structure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cost structure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cost structure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'cost structure' mô tả cách các chi phí khác nhau (ví dụ: chi phí cố định, chi phí biến đổi, chi phí trực tiếp, chi phí gián tiếp) được tổ chức và liên hệ với nhau trong tổng chi phí của một doanh nghiệp hoặc dự án. Nó giúp phân tích và so sánh chi phí giữa các công ty hoặc các dự án khác nhau. Hiểu rõ cost structure cho phép doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược về giá cả, sản xuất và đầu tư.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Cost structure of' dùng để chỉ cơ cấu chi phí của một thứ gì đó cụ thể. Ví dụ: 'the cost structure of a manufacturing plant'. 'Cost structure with' thường dùng để so sánh hoặc liên hệ cơ cấu chi phí với một yếu tố khác. Ví dụ: 'Analyze the cost structure with different production methods.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cost structure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.