(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ value proposition
B2

value proposition

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đề xuất giá trị giá trị đề xuất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Value proposition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đề xuất giá trị là một lời hứa về giá trị sẽ được cung cấp. Đó là lý do chính khiến một khách hàng tiềm năng nên mua hàng từ bạn.

Definition (English Meaning)

A value proposition is a promise of value to be delivered. It's the main reason a prospect should buy from you.

Ví dụ Thực tế với 'Value proposition'

  • "A strong value proposition clearly communicates the benefits a customer will receive."

    "Một đề xuất giá trị mạnh mẽ truyền đạt rõ ràng những lợi ích mà khách hàng sẽ nhận được."

  • "Their value proposition focuses on providing high-quality service at a competitive price."

    "Đề xuất giá trị của họ tập trung vào việc cung cấp dịch vụ chất lượng cao với mức giá cạnh tranh."

  • "The company's value proposition is based on innovation and cutting-edge technology."

    "Đề xuất giá trị của công ty dựa trên sự đổi mới và công nghệ tiên tiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Value proposition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: value proposition
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Value proposition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đề xuất giá trị không chỉ là một khẩu hiệu mà là một tuyên bố rõ ràng về lợi ích mà khách hàng nhận được khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Nó nhấn mạnh những vấn đề bạn giải quyết và cách bạn làm điều đó tốt hơn đối thủ cạnh tranh. Nó cần rõ ràng, súc tích và dễ hiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

‘Value proposition for [đối tượng khách hàng]’: Đề xuất giá trị dành cho đối tượng khách hàng cụ thể nào. Ví dụ: 'Our value proposition for small businesses is...'
‘Value proposition to [đối tượng khách hàng]’: Đề xuất giá trị mà công ty đưa ra cho đối tượng khách hàng nào. Ví dụ: 'Our value proposition to customers is...'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Value proposition'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, their value proposition clearly addresses customer pain points!
Wow, đề xuất giá trị của họ rõ ràng giải quyết các vấn đề của khách hàng!
Phủ định
Alas, their value proposition doesn't seem to resonate with anyone.
Than ôi, đề xuất giá trị của họ dường như không gây được tiếng vang với bất kỳ ai.
Nghi vấn
Hey, does this new product really deliver on its value proposition?
Này, sản phẩm mới này có thực sự cung cấp đúng theo đề xuất giá trị của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)