revenue model
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revenue model'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiến lược tạo ra thu nhập. Nó xác định nguồn doanh thu nào cần theo đuổi, giá trị nào cần cung cấp, cách định giá giá trị đó và ai trả tiền cho giá trị đó.
Definition (English Meaning)
A strategy for generating income. It identifies which revenue source(s) to pursue, what value to offer, how to price the value, and who pays for the value.
Ví dụ Thực tế với 'Revenue model'
-
"The company's revenue model is based on subscription fees."
"Mô hình doanh thu của công ty dựa trên phí đăng ký."
-
"A popular revenue model for SaaS companies is the subscription model."
"Một mô hình doanh thu phổ biến cho các công ty SaaS là mô hình đăng ký."
-
"The company is experimenting with a new revenue model that includes in-app purchases."
"Công ty đang thử nghiệm một mô hình doanh thu mới bao gồm mua hàng trong ứng dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Revenue model'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: revenue model
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revenue model'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mô hình doanh thu mô tả cách một công ty kiếm tiền. Nó bao gồm các nguồn doanh thu, sản phẩm hoặc dịch vụ được bán, và cơ chế định giá. Nó khác với mô hình kinh doanh, mô tả toàn bộ cách thức hoạt động của một công ty.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Revenue model *for* a business” (Mô hình doanh thu *cho* một doanh nghiệp) chỉ mục đích sử dụng của mô hình doanh thu. “Revenue model *of* a company” (Mô hình doanh thu *của* một công ty) chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa mô hình và công ty.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revenue model'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.