(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ butane
B2

butane

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

butan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Butane'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại khí ankan dễ cháy có công thức hóa học C4H10, được sử dụng làm nhiên liệu trong bật lửa và bếp di động.

Definition (English Meaning)

A flammable alkane gas with the chemical formula C4H10, used as fuel in lighters and portable stoves.

Ví dụ Thực tế với 'Butane'

  • "The portable stove runs on butane."

    "Bếp di động chạy bằng butane."

  • "Butane is commonly used in cigarette lighters."

    "Butane thường được sử dụng trong bật lửa."

  • "The camper used a butane stove to cook dinner."

    "Người cắm trại đã dùng bếp butane để nấu bữa tối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Butane'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: butane
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Butane'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Butane là một hydrocacbon no, là một ankan mạch thẳng hoặc mạch nhánh có bốn nguyên tử cacbon. Nó thường được hóa lỏng dưới áp suất để dễ dàng vận chuyển và sử dụng. So với propane, butane có năng lượng trên một đơn vị thể tích lớn hơn, nhưng nó ít bay hơi hơn, có nghĩa là nó khó sử dụng trong điều kiện lạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of:** Dùng để chỉ bản chất hoặc thành phần của một vật. Ví dụ: 'a can of butane' (một bình butane). * **in:** Dùng để chỉ việc butane được sử dụng trong một thiết bị hoặc quá trình. Ví dụ: 'butane in a lighter' (butane trong bật lửa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Butane'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)