butane
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Butane'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại khí ankan dễ cháy có công thức hóa học C4H10, được sử dụng làm nhiên liệu trong bật lửa và bếp di động.
Definition (English Meaning)
A flammable alkane gas with the chemical formula C4H10, used as fuel in lighters and portable stoves.
Ví dụ Thực tế với 'Butane'
-
"The portable stove runs on butane."
"Bếp di động chạy bằng butane."
-
"Butane is commonly used in cigarette lighters."
"Butane thường được sử dụng trong bật lửa."
-
"The camper used a butane stove to cook dinner."
"Người cắm trại đã dùng bếp butane để nấu bữa tối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Butane'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: butane
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Butane'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Butane là một hydrocacbon no, là một ankan mạch thẳng hoặc mạch nhánh có bốn nguyên tử cacbon. Nó thường được hóa lỏng dưới áp suất để dễ dàng vận chuyển và sử dụng. So với propane, butane có năng lượng trên một đơn vị thể tích lớn hơn, nhưng nó ít bay hơi hơn, có nghĩa là nó khó sử dụng trong điều kiện lạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Dùng để chỉ bản chất hoặc thành phần của một vật. Ví dụ: 'a can of butane' (một bình butane). * **in:** Dùng để chỉ việc butane được sử dụng trong một thiết bị hoặc quá trình. Ví dụ: 'butane in a lighter' (butane trong bật lửa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Butane'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.