propane
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Propane'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại khí hydrocarbon dễ cháy có trong khí đốt tự nhiên và được sử dụng làm nhiên liệu.
Definition (English Meaning)
A flammable hydrocarbon gas present in natural gas and used as fuel.
Ví dụ Thực tế với 'Propane'
-
"Propane is commonly used as a fuel for heating homes and powering grills."
"Propane thường được sử dụng làm nhiên liệu để sưởi ấm nhà cửa và cung cấp năng lượng cho vỉ nướng."
-
"The campers used a propane stove to cook their meals."
"Những người cắm trại đã sử dụng bếp propane để nấu bữa ăn của họ."
-
"Propane is stored in pressurized tanks to keep it in liquid form."
"Propane được lưu trữ trong các bể chứa chịu áp lực để giữ nó ở dạng lỏng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Propane'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: propane
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Propane'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Propane là một alkane với công thức hóa học C3H8. Nó thường được hóa lỏng để dễ dàng vận chuyển và sử dụng. Propane là một nguồn năng lượng sạch hơn so với nhiều loại nhiên liệu hóa thạch khác, tạo ra ít khí thải hơn khi đốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Propane *in* a tank. Mô tả vị trí hoặc chứa đựng.
as: Propane *as* fuel. Mô tả mục đích sử dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Propane'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many homes use propane: a convenient and efficient fuel source for heating and cooking.
|
Nhiều ngôi nhà sử dụng propan: một nguồn nhiên liệu tiện lợi và hiệu quả để sưởi ấm và nấu ăn. |
| Phủ định |
This grill doesn't use propane: it relies solely on electricity for its heat source.
|
Vỉ nướng này không sử dụng propan: nó hoàn toàn dựa vào điện cho nguồn nhiệt. |
| Nghi vấn |
Does this RV run on propane: or does it require a different fuel type?
|
Chiếc RV này chạy bằng propan phải không: hay nó yêu cầu một loại nhiên liệu khác? |