(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ formula
B2

formula

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

công thức biểu thức công thức hóa học cách thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formula'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mối quan hệ hoặc quy tắc toán học được thể hiện bằng ký hiệu.

Definition (English Meaning)

A mathematical relationship or rule expressed in symbols.

Ví dụ Thực tế với 'Formula'

  • "The formula for calculating the area of a circle is πr²."

    "Công thức để tính diện tích hình tròn là πr²."

  • "What's the formula for water?"

    "Công thức hóa học của nước là gì?"

  • "There's no magic formula for success."

    "Không có công thức kỳ diệu nào cho sự thành công cả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Formula'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

equation(phương trình)
recipe(công thức (nấu ăn))
prescription(đơn thuốc)
method(phương pháp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Toán học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Formula'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong toán học và khoa học, 'formula' chỉ một biểu thức toán học hoặc khoa học cố định mô tả mối quan hệ giữa các đại lượng. Nó khác với 'equation' (phương trình), vốn có thể đúng hoặc sai tùy thuộc vào giá trị của các biến số.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

- 'Formula for': Công thức cho cái gì (ví dụ: formula for success).
- 'Formula to': Công thức để làm gì (ví dụ: formula to calculate area).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Formula'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)