formula
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formula'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mối quan hệ hoặc quy tắc toán học được thể hiện bằng ký hiệu.
Definition (English Meaning)
A mathematical relationship or rule expressed in symbols.
Ví dụ Thực tế với 'Formula'
-
"The formula for calculating the area of a circle is πr²."
"Công thức để tính diện tích hình tròn là πr²."
-
"What's the formula for water?"
"Công thức hóa học của nước là gì?"
-
"There's no magic formula for success."
"Không có công thức kỳ diệu nào cho sự thành công cả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Formula'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Formula'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong toán học và khoa học, 'formula' chỉ một biểu thức toán học hoặc khoa học cố định mô tả mối quan hệ giữa các đại lượng. Nó khác với 'equation' (phương trình), vốn có thể đúng hoặc sai tùy thuộc vào giá trị của các biến số.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Formula for': Công thức cho cái gì (ví dụ: formula for success).
- 'Formula to': Công thức để làm gì (ví dụ: formula to calculate area).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Formula'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.