(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ butterfingers
B2

butterfingers

Noun

Nghĩa tiếng Việt

vụng về hai năm rõ mười tay trơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Butterfingers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hay làm rơi đồ; người vụng về và không thể cầm nắm đồ vật một cách chắc chắn.

Definition (English Meaning)

A person who frequently drops things; someone who is clumsy and unable to hold things securely.

Ví dụ Thực tế với 'Butterfingers'

  • "He's got butterfingers; he dropped the plate."

    "Anh ta đúng là vụng về; anh ta làm rơi cái đĩa rồi."

  • "Don't ask him to carry the drinks; he's such a butterfingers."

    "Đừng nhờ anh ta mang đồ uống; anh ta vụng về lắm."

  • "The receiver was known for having butterfingers, often dropping easy passes."

    "Cầu thủ bắt bóng đó nổi tiếng là vụng về, thường xuyên làm rơi những đường chuyền dễ dàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Butterfingers'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: butterfingers
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clumsy(vụng về)
ungainly(lóng ngóng)

Trái nghĩa (Antonyms)

graceful(duyên dáng)
adroit(khéo léo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Butterfingers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này mang tính chất hài hước hoặc phê bình nhẹ. Nó thường được dùng để chỉ người có xu hướng làm rơi đồ một cách thường xuyên, có thể do sự vụng về hoặc thiếu tập trung. Không dùng để chỉ người bị khuyết tật về vận động, mà chỉ là sự lóng ngóng. Khác với "clumsy" (vụng về) nói chung, "butterfingers" nhấn mạnh vào việc làm rơi đồ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Butterfingers'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
John is such butterfingers: he dropped the cake.
John thật là vụng về: anh ấy đã làm rơi bánh.
Phủ định
She is not butterfingers: she always handles fragile items with care.
Cô ấy không hề vụng về: cô ấy luôn xử lý đồ dễ vỡ một cách cẩn thận.
Nghi vấn
Are you butterfingers today: did you drop something important?
Hôm nay bạn có vụng về không: bạn có làm rơi thứ gì quan trọng không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If John keeps being such butterfingers, he will drop all the plates and we'll have nothing to eat.
Nếu John cứ vụng về như vậy, anh ấy sẽ làm rơi hết đĩa và chúng ta sẽ không có gì để ăn.
Phủ định
If you don't stop being so butterfingers, I won't let you handle the delicate glassware.
Nếu bạn không ngừng vụng về như vậy, tôi sẽ không để bạn cầm những đồ thủy tinh dễ vỡ.
Nghi vấn
Will she break the vase if she's being butterfingers?
Cô ấy có làm vỡ bình hoa không nếu cô ấy đang vụng về?
(Vị trí vocab_tab4_inline)