ungainly
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ungainly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vụng về, lóng ngóng, không duyên dáng; khó điều khiển.
Definition (English Meaning)
Clumsy or awkward; difficult to handle; not graceful.
Ví dụ Thực tế với 'Ungainly'
-
"The giraffe's long legs made it look ungainly as it ran."
"Đôi chân dài của con hươu cao cổ khiến nó trông lóng ngóng khi chạy."
-
"He made an ungainly attempt to climb over the fence."
"Anh ta cố gắng trèo qua hàng rào một cách vụng về."
-
"The large box was ungainly to carry."
"Cái hộp lớn rất khó mang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ungainly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ungainly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ungainly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ungainly' thường được dùng để miêu tả chuyển động, dáng vẻ bên ngoài hoặc cách xử lý đồ vật một cách vụng về. Nó nhấn mạnh sự thiếu duyên dáng, uyển chuyển và có thể gây khó chịu cho người nhìn. Khác với 'clumsy' (cũng có nghĩa là vụng về), 'ungainly' thường mang sắc thái trang trọng hơn và thiên về vẻ bề ngoài hơn là năng lực thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ungainly'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He felt ungainly trying to dance in those tight shoes.
|
Anh ấy cảm thấy vụng về khi cố gắng nhảy trong đôi giày chật đó. |
| Phủ định |
Why wouldn't she think ungainly is suitable to describe his movement?
|
Tại sao cô ấy lại không nghĩ từ vụng về phù hợp để miêu tả chuyển động của anh ấy? |
| Nghi vấn |
Why was the newborn giraffe so ungainly?
|
Tại sao con hươu cao cổ sơ sinh lại vụng về như vậy? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been moving ungainly before the injury, but afterward it became even more pronounced.
|
Cô ấy đã di chuyển vụng về trước khi bị thương, nhưng sau đó nó trở nên rõ ràng hơn. |
| Phủ định |
He hadn't been behaving ungainly at the party, but the rumors still persisted.
|
Anh ấy đã không cư xử vụng về tại bữa tiệc, nhưng những tin đồn vẫn tiếp tục. |
| Nghi vấn |
Had the toddler been walking ungainly before he received physical therapy?
|
Có phải đứa trẻ mới biết đi đã đi đứng vụng về trước khi được vật lý trị liệu không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was ungainly when she tried to ice skate for the first time.
|
Cô ấy vụng về khi lần đầu tiên thử trượt băng. |
| Phủ định |
He wasn't ungainly, despite his height.
|
Anh ấy không hề vụng về, mặc dù anh ấy cao. |
| Nghi vấn |
Was she ungainly in her new dress?
|
Cô ấy có vụng về trong chiếc váy mới không? |