securely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Securely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách an toàn và được bảo vệ; theo cách tránh rủi ro hoặc mối đe dọa.
Ví dụ Thực tế với 'Securely'
-
"The documents were stored securely in a locked safe."
"Các tài liệu đã được cất giữ an toàn trong một két sắt khóa kín."
-
"Please fasten your seatbelts securely."
"Vui lòng thắt dây an toàn chắc chắn."
-
"The data is securely encrypted."
"Dữ liệu được mã hóa an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Securely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: securely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Securely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'securely' nhấn mạnh sự an toàn và bảo vệ trong cách thức thực hiện một hành động. Nó thường được sử dụng để mô tả cách thức một vật được giữ, một hệ thống được bảo vệ, hoặc một hành động được thực hiện để đảm bảo an toàn. Nó khác với 'safely' ở chỗ 'securely' nhấn mạnh tính bảo mật và phòng ngừa rủi ro, trong khi 'safely' đơn giản chỉ đề cập đến việc không gặp nguy hiểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Securely'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the package was delivered securely is a relief.
|
Việc kiện hàng được giao một cách an toàn là một sự an tâm. |
| Phủ định |
It's uncertain whether the data was transmitted securely.
|
Không chắc chắn liệu dữ liệu đã được truyền một cách an toàn hay chưa. |
| Nghi vấn |
Whether she locked the door securely is what concerns me.
|
Việc liệu cô ấy đã khóa cửa cẩn thận hay chưa là điều khiến tôi lo lắng. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The documents, which he needed to keep securely, were stored in a fireproof safe.
|
Những tài liệu, mà anh ấy cần phải giữ an toàn, đã được cất trong một két sắt chống cháy. |
| Phủ định |
The package, which wasn't delivered securely, arrived with obvious signs of tampering.
|
Gói hàng, cái mà không được giao một cách an toàn, đã đến với những dấu hiệu rõ ràng của việc giả mạo. |
| Nghi vấn |
Is this the server, where the data needs to be stored securely?
|
Đây có phải là máy chủ, nơi dữ liệu cần được lưu trữ an toàn không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had the right tools, I would lock the valuables securely.
|
Nếu tôi có đúng công cụ, tôi sẽ khóa những vật có giá trị một cách an toàn. |
| Phủ định |
If the door weren't so flimsy, I wouldn't need to lock it so securely.
|
Nếu cánh cửa không quá yếu ớt, tôi sẽ không cần phải khóa nó một cách an toàn như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you feel safer if the data was stored more securely?
|
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu dữ liệu được lưu trữ an toàn hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you pack your luggage securely, it arrives safely.
|
Nếu bạn đóng gói hành lý của mình một cách an toàn, nó sẽ đến nơi an toàn. |
| Phủ định |
If you don't lock your bike securely, someone doesn't steal it.
|
Nếu bạn không khóa xe đạp của mình một cách an toàn, ai đó sẽ không lấy trộm nó. |
| Nghi vấn |
If the files are stored securely, do hackers access them?
|
Nếu các tệp được lưu trữ an toàn, liệu tin tặc có truy cập được chúng không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The package will be arriving securely packaged tomorrow.
|
Gói hàng sẽ đến một cách an toàn được đóng gói vào ngày mai. |
| Phủ định |
The data won't be being transmitted securely if the encryption fails.
|
Dữ liệu sẽ không được truyền một cách an toàn nếu mã hóa thất bại. |
| Nghi vấn |
Will they be storing the documents securely in the cloud?
|
Liệu họ có đang lưu trữ các tài liệu một cách an toàn trên đám mây không? |