buying
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Buying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động mua một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The act of purchasing something.
Ví dụ Thực tế với 'Buying'
-
"Online buying has increased significantly in recent years."
"Việc mua hàng trực tuyến đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây."
-
"There has been a lot of buying and selling of shares today."
"Đã có rất nhiều hoạt động mua và bán cổ phiếu diễn ra hôm nay."
-
"The buying power of the dollar has decreased over time."
"Sức mua của đồng đô la đã giảm theo thời gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Buying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: buying
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Buying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
''Buying'' thường được sử dụng để chỉ hành động mua sắm nói chung hoặc một xu hướng mua sắm cụ thể. Nó khác với 'purchase' ở chỗ 'purchase' thường đề cập đến một giao dịch mua cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Buying into something: chấp nhận hoặc tin vào một ý tưởng, một sản phẩm, hoặc một hệ thống nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Buying'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Buying a new car is a big decision, isn't it?
|
Việc mua một chiếc xe mới là một quyết định lớn, đúng không? |
| Phủ định |
She isn't buying the story you told her, is she?
|
Cô ấy không tin câu chuyện bạn kể, phải không? |
| Nghi vấn |
They are buying tickets for the concert, aren't they?
|
Họ đang mua vé cho buổi hòa nhạc, phải không? |