selling
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Selling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động chào bán một cái gì đó; công việc thuyết phục mọi người mua hàng.
Definition (English Meaning)
The act of offering something for sale; the business of persuading people to buy things.
Ví dụ Thực tế với 'Selling'
-
"Selling is a crucial part of any business."
"Việc bán hàng là một phần quan trọng của bất kỳ doanh nghiệp nào."
-
"The company is focusing on selling its products internationally."
"Công ty đang tập trung vào việc bán sản phẩm của mình ra thị trường quốc tế."
-
"He has a natural talent for selling."
"Anh ấy có một tài năng bẩm sinh về bán hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Selling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: selling
- Verb: sell
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Selling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả quá trình bán hàng nói chung hoặc một khía cạnh cụ thể của việc bán hàng. Khác với 'sale' (việc bán, đợt giảm giá) nhấn mạnh vào hành động chuyển giao sản phẩm/dịch vụ, 'selling' tập trung vào quá trình tiếp thị và thuyết phục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in selling': trong việc bán hàng (chỉ một khía cạnh cụ thể của quá trình bán hàng). 'of selling': thuộc về việc bán hàng (chỉ tính chất, đặc điểm của việc bán hàng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Selling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.