(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ byname
C1

byname

adjective

Nghĩa tiếng Việt

biệt danh tên hiệu danh xưng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Byname'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được gọi hoặc biết đến bằng một cái tên cụ thể, đặc biệt là biệt danh hoặc tên hiệu.

Definition (English Meaning)

Called or known by a particular name, especially a nickname or epithet.

Ví dụ Thực tế với 'Byname'

  • "He was known byname as 'The Hammer'."

    "Anh ta được biết đến với biệt danh 'The Hammer'."

  • "The city became famous byname for its canals."

    "Thành phố trở nên nổi tiếng bởi cái tên những con kênh của nó."

  • "He was called 'Red' byname because of his hair."

    "Anh ta được gọi là 'Đỏ' vì mái tóc của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Byname'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: byname
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nickname(biệt danh)
epithet(tên hiệu, danh hiệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

official name(tên chính thức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Byname'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'byname' thường được dùng để chỉ một cái tên thay thế cho tên chính thức, thường là một biệt danh hoặc một danh hiệu được gán cho một người hoặc một vật vì một đặc điểm nổi bật nào đó. Nó mang ý nghĩa nhấn mạnh vào sự nhận diện thông qua cái tên được sử dụng rộng rãi hơn. So sánh với 'nickname', 'byname' có thể mang tính trang trọng hoặc văn chương hơn, trong khi 'nickname' thường thân mật và không chính thức. 'Epithet' cũng tương tự nhưng thường mang tính chất miêu tả phẩm chất hoặc đặc điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as by

Khi sử dụng 'as', nó có nghĩa là 'được biết đến như'. Ví dụ: 'He is known as John byname'. Khi sử dụng 'by', nó có nghĩa là 'bởi (một) tên'. Ví dụ: 'He is known by the byname 'The Great''.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Byname'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)