epithet
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epithet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ ngữ hoặc cụm từ mang tính mô tả đi kèm hoặc thay thế cho một cái tên, nhằm đặc trưng cho một người, địa điểm hoặc sự vật.
Definition (English Meaning)
A descriptive term (word or phrase) accompanying or occurring in place of a name and characterizing a person, place, or thing.
Ví dụ Thực tế với 'Epithet'
-
""The Great" is an epithet of Catherine II."
""Vĩ đại" là một epithet của Catherine II."
-
"Many Homeric heroes are known by their epithets: Achilles is "swift-footed" and Hector is "man-killing.""
"Nhiều anh hùng Homer được biết đến qua các epithet của họ: Achilles là "chân nhanh" và Hector là "kẻ giết người"."
-
"He was a prolific writer, but is now largely remembered only by the epithet "poet of nature"."
"Ông là một nhà văn sung mãn, nhưng giờ đây chủ yếu được nhớ đến qua epithet "nhà thơ của thiên nhiên"."
Từ loại & Từ liên quan của 'Epithet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: epithet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Epithet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Epithet thường được sử dụng để nhấn mạnh một đặc điểm nổi bật hoặc cố hữu của đối tượng được mô tả. Nó có thể mang tính tích cực, tiêu cực hoặc trung tính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý định của người sử dụng. Cần phân biệt với 'nickname', vốn thường mang tính thân mật hoặc không chính thức hơn. 'Epithet' có thể trang trọng hơn và thường gắn liền với văn học, lịch sử hoặc các lĩnh vực học thuật khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Epithet for' dùng để chỉ epithet được sử dụng để mô tả ai/cái gì. 'Epithet of' được sử dụng trong ngữ cảnh sở hữu hoặc thuộc về, ví dụ: 'the epithet of Alexander the Great is...'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Epithet'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the journalist had known the politician's sensitive history, he would have avoided using that unfortunate epithet.
|
Nếu nhà báo biết lịch sử nhạy cảm của chính trị gia, anh ta đã tránh sử dụng biệt danh không may đó. |
| Phủ định |
If the crowd had not been so angry, they would not have hurled such cruel epithets at the speaker.
|
Nếu đám đông không quá tức giận, họ đã không ném những lời lẽ tàn nhẫn như vậy vào diễn giả. |
| Nghi vấn |
Would the play have been better received if the critic hadn't used such a dismissive epithet to describe it?
|
Vở kịch có được đón nhận tốt hơn không nếu nhà phê bình không sử dụng một biệt danh miệt thị như vậy để mô tả nó? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The critic used that epithet effectively, didn't he?
|
Nhà phê bình đã sử dụng biệt danh đó một cách hiệu quả, phải không? |
| Phủ định |
She didn't appreciate the epithet used against her, did she?
|
Cô ấy không thích biệt danh được sử dụng để chống lại cô ấy, phải không? |
| Nghi vấn |
Using that epithet wasn't very kind, was it?
|
Sử dụng biệt danh đó không tử tế lắm, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian will use the epithet 'the Great' to describe Alexander in his upcoming lecture.
|
Nhà sử học sẽ sử dụng danh hiệu 'Đại đế' để mô tả Alexander trong bài giảng sắp tới của ông. |
| Phủ định |
They are not going to use that offensive epithet to refer to anyone in the future.
|
Họ sẽ không sử dụng danh hiệu xúc phạm đó để ám chỉ bất kỳ ai trong tương lai. |
| Nghi vấn |
Will the newspaper use the epithet 'controversial' to describe the new policy?
|
Liệu tờ báo có sử dụng danh hiệu 'gây tranh cãi' để mô tả chính sách mới không? |