bypass surgery
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bypass surgery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thủ thuật phẫu thuật trong đó một đường dẫn mới được tạo ra để vượt qua sự tắc nghẽn hoặc khu vực bị bệnh trong mạch máu hoặc cơ quan khác.
Definition (English Meaning)
A surgical procedure in which a new passage is created to circumvent an obstruction or diseased area in a blood vessel or other organ.
Ví dụ Thực tế với 'Bypass surgery'
-
"He underwent bypass surgery to improve blood flow to his heart."
"Anh ấy đã trải qua phẫu thuật bắc cầu để cải thiện lưu lượng máu đến tim."
-
"Bypass surgery is a common treatment for severe coronary artery disease."
"Phẫu thuật bắc cầu là một phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh động mạch vành nghiêm trọng."
-
"The doctor recommended bypass surgery after the patient's angiogram showed significant blockages."
"Bác sĩ khuyến nghị phẫu thuật bắc cầu sau khi chụp mạch máu của bệnh nhân cho thấy sự tắc nghẽn đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bypass surgery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bypass surgery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bypass surgery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (coronary artery bypass grafting - CABG), trong đó một đoạn mạch máu khỏe mạnh từ bộ phận khác của cơ thể được dùng để tạo đường dẫn mới xung quanh động mạch bị tắc nghẽn, giúp máu lưu thông đến tim.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Bypass surgery for' dùng để chỉ bệnh hoặc tình trạng cần phẫu thuật. Ví dụ: 'bypass surgery for coronary artery disease'. 'Bypass surgery to' thường chỉ mục đích của phẫu thuật. Ví dụ: 'bypass surgery to improve blood flow'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bypass surgery'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.