bytownite
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bytownite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại fenspat plagiocla giàu canxi, có thành phần nằm giữa anorthite và labradorite.
Definition (English Meaning)
A calcium-rich plagioclase feldspar with a composition between anorthite and labradorite.
Ví dụ Thực tế với 'Bytownite'
-
"Bytownite is a common constituent in gabbro rocks."
"Bytownite là một thành phần phổ biến trong đá gabbro."
-
"The chemical composition of the bytownite sample was analyzed using electron microprobe."
"Thành phần hóa học của mẫu bytownite đã được phân tích bằng kính hiển vi điện tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bytownite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bytownite
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bytownite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bytownite là một khoáng vật thuộc nhóm fenspat plagiocla, một nhóm khoáng vật tectosilicat tạo đá quan trọng. Nó thường xuất hiện trong các loại đá mácma xâm nhập và phun trào, cũng như trong một số đá biến chất. Tên gọi 'bytownite' bắt nguồn từ Bytown (Ottawa ngày nay), Canada, nơi nó được mô tả lần đầu tiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ sự xuất hiện của bytownite trong các loại đá. ‘From’ để chỉ nguồn gốc hoặc quá trình hình thành. ‘Within’ để chỉ thành phần của nó trong các khoáng vật khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bytownite'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.