orthodox christianity
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orthodox christianity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống các Giáo hội, chủ yếu là các Giáo hội ở Đông Âu và Trung Đông, có nguồn gốc từ các Tòa Thượng phụ của Đế chế La Mã phương Đông. Các Giáo hội này tuân thủ Tín điều Nicene và bác bỏ quyền tối cao của Giáo hoàng.
Definition (English Meaning)
The body of several Churches, primarily those of Eastern Europe and the Middle East, that trace their heritage to the Patriarchal Sees of the Eastern Roman Empire. These Churches adhere to the Nicene Creed and reject papal supremacy.
Ví dụ Thực tế với 'Orthodox christianity'
-
"Icons play a significant role in Orthodox Christianity."
"Các biểu tượng đóng một vai trò quan trọng trong Chính thống giáo."
-
"He converted to Orthodox Christianity after studying its history and theology."
"Anh ấy đã cải đạo sang Chính thống giáo sau khi nghiên cứu lịch sử và thần học của nó."
-
"The architecture of Orthodox Christian churches is often characterized by domes and intricate mosaics."
"Kiến trúc của các nhà thờ Chính thống giáo thường được đặc trưng bởi các mái vòm và tranh khảm phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Orthodox christianity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: orthodox christianity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Orthodox christianity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ các Giáo hội Chính thống Đông phương (Eastern Orthodox Churches), nhưng cũng có thể bao gồm các Giáo hội Chính thống khác như Chính thống phương Đông (Oriental Orthodox Churches). Sự khác biệt chính nằm ở việc chấp nhận hay không các công đồng chung sau Công đồng Chalcedon (năm 451).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **within orthodox christianity**: ám chỉ một khía cạnh, phong trào, hoặc niềm tin cụ thể tồn tại bên trong cộng đồng Chính thống giáo. * **in orthodox christianity**: đề cập đến một khái niệm hoặc sự kiện có vị trí hoặc vai trò trong Chính thống giáo.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Orthodox christianity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.