c#
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'C#'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ngôn ngữ lập trình đa mô hình, cấp cao được phát triển bởi Microsoft.
Definition (English Meaning)
A high-level, multi-paradigm programming language developed by Microsoft.
Ví dụ Thực tế với 'C#'
-
"Many enterprise applications are built using C#."
"Nhiều ứng dụng doanh nghiệp được xây dựng bằng C#."
-
"Learning C# is a valuable skill for software developers."
"Học C# là một kỹ năng có giá trị cho các nhà phát triển phần mềm."
Từ loại & Từ liên quan của 'C#'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'C#'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
C# là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, mạnh mẽ thường được sử dụng để phát triển các ứng dụng Windows, ứng dụng web, ứng dụng di động và game. Nó là một phần của nền tảng .NET của Microsoft. C# kế thừa nhiều đặc điểm từ C++ và Java, nhưng cũng có những cải tiến riêng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'C#'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.