(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ .net
B2

.net

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Nền tảng .NET Môi trường .NET
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa '.net'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nền tảng phần mềm được phát triển bởi Microsoft, cung cấp môi trường lập trình để phát triển nhiều loại ứng dụng, bao gồm ứng dụng web, di động, desktop và game.

Definition (English Meaning)

A software framework developed by Microsoft that provides a programming environment for developing a wide range of applications, including web, mobile, desktop, and gaming applications.

Ví dụ Thực tế với '.net'

  • "The new application was built using the .NET framework."

    "Ứng dụng mới được xây dựng bằng nền tảng .NET."

  • ".NET is a versatile platform for building different types of applications."

    ".NET là một nền tảng linh hoạt để xây dựng các loại ứng dụng khác nhau."

  • "Many enterprise applications are developed using the .NET framework."

    "Nhiều ứng dụng doanh nghiệp được phát triển bằng cách sử dụng nền tảng .NET."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của '.net'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng '.net'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được viết hoa là .NET. Đề cập đến cả framework (.NET Framework) và nền tảng đa nền tảng hiện đại hơn (.NET Core hoặc .NET 5+). Thường được sử dụng để chỉ môi trường phát triển, ngôn ngữ lập trình C# liên quan mật thiết, và thư viện class hỗ trợ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với '.net'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)