(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cajoling
C1

cajoling

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

dỗ dành nịnh hót khéo léo thuyết phục mơn trớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cajoling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuyết phục ai đó làm điều gì bằng cách nịnh hót hoặc dỗ dành liên tục.

Definition (English Meaning)

Persuading someone to do something by sustained coaxing or flattery.

Ví dụ Thực tế với 'Cajoling'

  • "He was cajoling her into going to the party."

    "Anh ấy đang dỗ dành cô ấy đến bữa tiệc."

  • "She spent weeks cajoling her husband into agreeing to the trip."

    "Cô ấy đã mất vài tuần để dỗ dành chồng đồng ý cho chuyến đi."

  • "The politician was cajoling voters with promises of tax cuts."

    "Chính trị gia đang dỗ dành cử tri bằng những lời hứa về việc giảm thuế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cajoling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: cajole
  • Adjective: cajoling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

coaxing(dụ dỗ, dỗ dành)
wheedling(nài nỉ)
persuading(thuyết phục)
enticing(lôi cuốn, quyến rũ)

Trái nghĩa (Antonyms)

bullying(bắt nạt)
coercing(ép buộc)
intimidating(đe dọa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Cajoling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Cajoling’ thường mang sắc thái thao túng nhẹ nhàng, không mạnh mẽ như 'coerce' (ép buộc) hay 'intimidate' (đe dọa). Nó nhẹ nhàng hơn 'persuade' (thuyết phục) thông thường vì nhấn mạnh vào sự nịnh hót và dỗ dành. Nó khác với 'convince' (thuyết phục) vì 'convince' dựa trên lý lẽ và bằng chứng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into out of

‘Cajoling someone into doing something’ nghĩa là dỗ dành ai đó làm điều gì. ‘Cajoling someone out of doing something’ nghĩa là dỗ dành ai đó không làm điều gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cajoling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)