calculability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calculability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng tính toán được; khả năng được tính toán hoặc xác định.
Definition (English Meaning)
The quality of being calculable; the ability to be calculated or determined.
Ví dụ Thực tế với 'Calculability'
-
"The calculability of the risk was questioned after the unexpected outcome."
"Khả năng tính toán được rủi ro đã bị đặt câu hỏi sau kết quả bất ngờ."
-
"The model's calculability depends on the accuracy of the input data."
"Khả năng tính toán được của mô hình phụ thuộc vào độ chính xác của dữ liệu đầu vào."
-
"The Church-Turing thesis concerns the limits of calculability."
"Luận điểm Church-Turing liên quan đến giới hạn của khả năng tính toán được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Calculability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: calculability
- Adjective: calculable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Calculability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'calculability' thường được sử dụng trong bối cảnh toán học, khoa học máy tính và triết học để chỉ khả năng một vấn đề, hệ thống hoặc kết quả có thể được xác định một cách chính xác thông qua tính toán hoặc logic. Nó liên quan đến việc có đủ thông tin và phương pháp để thực hiện tính toán một cách hiệu quả. Nó thường trái ngược với 'unpredictability' (tính không thể đoán trước) hoặc 'randomness' (tính ngẫu nhiên).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Calculability of': đề cập đến khả năng tính toán của một đối tượng, hệ thống hoặc giá trị cụ thể. 'Calculability in': đề cập đến khả năng tính toán trong một lĩnh vực hoặc bối cảnh cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Calculability'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Given the right algorithms, and sufficient computing power, the calculability of complex simulations is greatly enhanced.
|
Với các thuật toán phù hợp, và đủ sức mạnh tính toán, khả năng tính toán của các mô phỏng phức tạp được tăng cường đáng kể. |
| Phủ định |
Despite advances in quantum computing, and theoretical breakthroughs, the calculability of certain problems remains elusive.
|
Mặc dù có những tiến bộ trong điện toán lượng tử, và những đột phá lý thuyết, khả năng tính toán của một số vấn đề vẫn còn khó nắm bắt. |
| Nghi vấn |
Considering the inherent uncertainties, and the limitations of our models, is the outcome truly calculable?
|
Xét đến những bất ổn vốn có, và những hạn chế của mô hình của chúng ta, liệu kết quả có thực sự tính toán được không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had a more powerful computer, the calculability of complex financial models would be greatly improved.
|
Nếu chúng ta có một chiếc máy tính mạnh mẽ hơn, khả năng tính toán của các mô hình tài chính phức tạp sẽ được cải thiện đáng kể. |
| Phủ định |
If the problem weren't calculable, scientists wouldn't attempt to simulate it.
|
Nếu vấn đề không thể tính toán được, các nhà khoa học sẽ không cố gắng mô phỏng nó. |
| Nghi vấn |
Would data analysis be more efficient if everything were calculable?
|
Phân tích dữ liệu có hiệu quả hơn không nếu mọi thứ đều có thể tính toán được? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The calculability of the risk was a major factor in the decision.
|
Khả năng tính toán được rủi ro là một yếu tố chính trong quyết định. |
| Phủ định |
The project's success is not calculable at this early stage.
|
Sự thành công của dự án là không thể tính toán được ở giai đoạn đầu này. |
| Nghi vấn |
Is the outcome of this experiment calculable, given the known variables?
|
Liệu kết quả của thí nghiệm này có thể tính toán được, với các biến đã biết không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to ensure the costs are calculable before starting the project.
|
Công ty sẽ đảm bảo rằng các chi phí có thể tính toán được trước khi bắt đầu dự án. |
| Phủ định |
They are not going to assume the risks are calculable without a thorough analysis.
|
Họ sẽ không cho rằng những rủi ro có thể tính toán được nếu không có một phân tích kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Is she going to prove the rocket trajectory is calculable with the new software?
|
Cô ấy có chứng minh được quỹ đạo tên lửa có thể tính toán được với phần mềm mới không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The economist was calculating the calculability of the new policy's impact on the market.
|
Nhà kinh tế đang tính toán khả năng dự đoán được tác động của chính sách mới đối với thị trường. |
| Phủ định |
They weren't calculating the project's risk calculability accurately, leading to unforeseen issues.
|
Họ đã không tính toán chính xác khả năng tính toán rủi ro của dự án, dẫn đến những vấn đề không lường trước được. |
| Nghi vấn |
Were you calculating the calculability of the company's future earnings when you made the investment?
|
Bạn có đang tính toán khả năng dự đoán được thu nhập tương lai của công ty khi bạn thực hiện khoản đầu tư không? |