(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ determinability
C1

determinability

noun

Nghĩa tiếng Việt

khả năng xác định được tính có thể xác định khả năng định rõ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Determinability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng hoặc trạng thái có thể xác định được; khả năng được xác định, quyết định hoặc giải quyết một cách chắc chắn.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being determinable; the ability to be definitely ascertained, decided, or resolved.

Ví dụ Thực tế với 'Determinability'

  • "The determinability of the algorithm's complexity is crucial for optimizing performance."

    "Khả năng xác định độ phức tạp của thuật toán là rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất."

  • "The study investigated the determinability of early-stage cancer using new biomarkers."

    "Nghiên cứu đã điều tra khả năng xác định ung thư giai đoạn đầu bằng cách sử dụng các dấu ấn sinh học mới."

  • "In the context of quantum mechanics, the determinability of a particle's position and momentum is limited by the Heisenberg uncertainty principle."

    "Trong bối cảnh cơ học lượng tử, khả năng xác định vị trí và động lượng của một hạt bị giới hạn bởi nguyên tắc bất định Heisenberg."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Determinability'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

algorithm(thuật toán)
complexity(độ phức tạp)
resolution(sự giải quyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Toán học Khoa học máy tính Logic

Ghi chú Cách dùng 'Determinability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Determinability nhấn mạnh khả năng một cái gì đó có thể được xác định rõ ràng hoặc quyết định một cách dứt khoát. Nó liên quan đến việc có đủ thông tin hoặc phương pháp để đưa ra một kết luận rõ ràng. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc học thuật, nơi tính chính xác và rõ ràng là quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* of: Thường đi sau 'determinability' để chỉ đối tượng hoặc khía cạnh mà khả năng xác định được áp dụng. Ví dụ: 'the determinability of the outcome'.
* in: Đôi khi được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà khả năng xác định đang được xem xét. Ví dụ: 'determinability in quantum mechanics'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Determinability'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Fortunately, the cause of the malfunction, determinable with careful analysis, was identified quickly.
May mắn thay, nguyên nhân của sự cố, có thể xác định được bằng phân tích cẩn thận, đã được xác định nhanh chóng.
Phủ định
Despite initial concerns, the project's success, not determinable at the outset, became increasingly evident.
Bất chấp những lo ngại ban đầu, sự thành công của dự án, không thể xác định được ngay từ đầu, ngày càng trở nên rõ ràng.
Nghi vấn
Considering the available data, is the origin of the signal, truly determinable with current technology, something we can pinpoint?
Xem xét dữ liệu có sẵn, liệu nguồn gốc của tín hiệu, thực sự có thể xác định được bằng công nghệ hiện tại, có phải là điều chúng ta có thể xác định chính xác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)