measurability
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Measurability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng đo lường được; mức độ một khái niệm, biến số hoặc cấu trúc có thể được định lượng một cách đáng tin cậy và hợp lệ.
Definition (English Meaning)
The capability of being measured; the extent to which a concept, variable, or construct can be reliably and validly quantified.
Ví dụ Thực tế với 'Measurability'
-
"The measurability of employee performance is crucial for effective management."
"Khả năng đo lường hiệu suất của nhân viên là rất quan trọng để quản lý hiệu quả."
-
"The researcher questioned the measurability of the proposed psychological construct."
"Nhà nghiên cứu đặt câu hỏi về khả năng đo lường của cấu trúc tâm lý được đề xuất."
-
"Improving the measurability of project outcomes is a key objective."
"Cải thiện khả năng đo lường kết quả dự án là một mục tiêu chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Measurability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: measurability
- Adjective: measurable
- Adverb: measurably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Measurability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Measurability nhấn mạnh khả năng định lượng một đặc tính hoặc thuộc tính nào đó. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, thống kê, và quản lý để đánh giá xem một yếu tố có thể được đo lường chính xác hay không. Nó khác với 'measurement' (sự đo lường), vốn là hành động đo lường, trong khi 'measurability' là thuộc tính có thể được đo lường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Measurability of’: Được sử dụng để chỉ khả năng đo lường của một đối tượng hoặc khái niệm cụ thể. Ví dụ: ‘The measurability of customer satisfaction.’ ‘Measurability in’: Được sử dụng để chỉ khả năng đo lường trong một bối cảnh hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: ‘The measurability in quantum mechanics.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Measurability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.