energy deficit
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Energy deficit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái cơ thể tiêu thụ nhiều năng lượng hơn lượng năng lượng nạp vào, dẫn đến sự suy giảm các kho dự trữ năng lượng.
Definition (English Meaning)
A state in which the body expends more energy than it consumes, leading to a decrease in energy stores.
Ví dụ Thực tế với 'Energy deficit'
-
"To lose weight, you need to create an energy deficit by consuming fewer calories than you burn."
"Để giảm cân, bạn cần tạo ra sự thiếu hụt năng lượng bằng cách tiêu thụ ít calo hơn lượng calo bạn đốt cháy."
-
"Prolonged energy deficit can lead to muscle loss."
"Sự thiếu hụt năng lượng kéo dài có thể dẫn đến mất cơ."
-
"Athletes in endurance sports are often at risk of energy deficit."
"Các vận động viên trong các môn thể thao sức bền thường có nguy cơ bị thiếu hụt năng lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Energy deficit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: energy deficit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Energy deficit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giảm cân, tập thể dục và dinh dưỡng. 'Energy deficit' khác với 'calorie deficit' ở chỗ nó bao hàm một cái nhìn tổng quan hơn về sự cân bằng năng lượng, bao gồm cả các yếu tố khác ngoài calo (ví dụ: hiệu quả trao đổi chất). Nó cũng khác với 'energy surplus' (thặng dư năng lượng), là trạng thái ngược lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'energy deficit of 500 calories' (thiếu hụt 500 calo); 'energy deficit in athletes' (thiếu hụt năng lượng ở vận động viên). Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ mức độ thiếu hụt. Giới từ 'in' thường được dùng để chỉ đối tượng hoặc nhóm người chịu ảnh hưởng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Energy deficit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.