cancer promotion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cancer promotion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giai đoạn trong quá trình sinh ung thư, trong đó các tế bào đã khởi phát được kích thích tăng sinh, tạo thành tổn thương tiền ung thư. Giai đoạn này có thể đảo ngược và phụ thuộc vào việc tiếp tục tiếp xúc với các tác nhân thúc đẩy.
Definition (English Meaning)
The stage in carcinogenesis during which initiated cells are stimulated to proliferate, forming a preneoplastic lesion. This stage is reversible and dependent on continued exposure to promoting agents.
Ví dụ Thực tế với 'Cancer promotion'
-
"Cancer promotion can be influenced by lifestyle factors such as diet and smoking."
"Sự thúc đẩy ung thư có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố lối sống như chế độ ăn uống và hút thuốc."
-
"Inflammation is a key factor in cancer promotion in certain tissues."
"Viêm là một yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy ung thư ở một số mô nhất định."
-
"Understanding the mechanisms of cancer promotion is crucial for developing effective prevention strategies."
"Hiểu các cơ chế thúc đẩy ung thư là rất quan trọng để phát triển các chiến lược phòng ngừa hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cancer promotion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cancer promotion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cancer promotion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'cancer promotion' nhấn mạnh vai trò của các yếu tố bên ngoài (như hóa chất, bức xạ) hoặc các điều kiện sinh lý (như viêm mãn tính) trong việc thúc đẩy sự phát triển của các tế bào đã bị biến đổi (initiated cells) thành khối u. Giai đoạn này khác với 'cancer initiation', là giai đoạn các tế bào bình thường bị tổn thương DNA và trở thành tế bào có khả năng phát triển thành ung thư. 'Promotion' có thể đảo ngược nếu loại bỏ tác nhân thúc đẩy, khác với 'progression', giai đoạn khối u phát triển mạnh và xâm lấn, khó đảo ngược.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Promotion of cancer' thường dùng để chỉ sự thúc đẩy nói chung đối với quá trình ung thư. 'Promotion in cancer' ít phổ biến hơn và có thể ám chỉ vai trò của một yếu tố cụ thể trong quá trình thúc đẩy ung thư.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cancer promotion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.