(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ promoter
B2

promoter

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người quảng bá nhà tổ chức sự kiện vùng khởi động (trong sinh học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Promoter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc công ty quảng bá một cái gì đó, chẳng hạn như một sản phẩm, sự kiện hoặc ý tưởng.

Definition (English Meaning)

A person or company that promotes something, such as a product, event, or idea.

Ví dụ Thực tế với 'Promoter'

  • "She is a well-known promoter of organic farming."

    "Cô ấy là một người quảng bá nổi tiếng cho nền nông nghiệp hữu cơ."

  • "The boxing promoter made a lot of money from the fight."

    "Nhà quảng bá quyền anh đã kiếm được rất nhiều tiền từ trận đấu."

  • "The promoter of the concert promised a great show."

    "Người quảng bá buổi hòa nhạc đã hứa một buổi biểu diễn tuyệt vời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Promoter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: promoter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Promoter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'promoter' thường được dùng để chỉ người hoặc tổ chức chịu trách nhiệm chính trong việc quảng bá và tổ chức một sự kiện, sản phẩm, dịch vụ, hoặc ý tưởng. Nó nhấn mạnh vai trò chủ động trong việc thu hút sự chú ý và tạo ra sự quan tâm. So với 'advertiser' (nhà quảng cáo), 'promoter' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các hoạt động marketing, quan hệ công chúng, và tổ chức sự kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Promoter of' thường được sử dụng khi đề cập đến cái gì hoặc ai đó đang được quảng bá. Ví dụ: 'He is a promoter of healthy eating.' ('Promoter for' thường được sử dụng khi đề cập đến mục đích của việc quảng bá. Ví dụ: 'The company hired a promoter for their new product.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Promoter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)