candid conversation
Tính từ (candid)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Candid conversation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thật thà và thẳng thắn; không giấu giếm.
Ví dụ Thực tế với 'Candid conversation'
-
"She was candid about her past mistakes."
"Cô ấy đã thẳng thắn về những sai lầm trong quá khứ của mình."
-
"They had a candid conversation about their relationship issues."
"Họ đã có một cuộc trò chuyện thẳng thắn về những vấn đề trong mối quan hệ của họ."
-
"The CEO held a candid conversation with the employees about the company's financial difficulties."
"Giám đốc điều hành đã có một cuộc trò chuyện thẳng thắn với các nhân viên về những khó khăn tài chính của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Candid conversation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: candid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Candid conversation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'candid' thường được dùng để miêu tả một người hoặc một phát biểu thể hiện sự trung thực, không che đậy, thường là về những điều có thể gây khó chịu hoặc không dễ nói. Nó nhấn mạnh sự chân thành và không giả tạo. So với 'honest', 'candid' mang tính chủ động và có thể gây ngạc nhiên hơn, trong khi 'honest' chỉ đơn giản là không nói dối. 'Frank' đồng nghĩa với 'candid' nhưng có thể mang sắc thái mạnh mẽ và ít tế nhị hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Candid about' được dùng khi bạn muốn nói rõ về chủ đề mà ai đó đang thẳng thắn. 'Candid with' được dùng khi bạn muốn chỉ đối tượng mà ai đó đang thẳng thắn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Candid conversation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.