(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sincere
B2

sincere

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chân thành thật lòng thành thật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sincere'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không giả dối, đạo đức giả, hoặc sai trái; chân thành, thành thật.

Definition (English Meaning)

Free of deceit, hypocrisy, or falseness; earnest.

Ví dụ Thực tế với 'Sincere'

  • "He offered a sincere apology for his mistake."

    "Anh ấy đã đưa ra một lời xin lỗi chân thành cho lỗi lầm của mình."

  • "The politician made a sincere plea for peace."

    "Nhà chính trị gia đã đưa ra một lời kêu gọi hòa bình chân thành."

  • "Her sincere efforts to help were greatly appreciated."

    "Những nỗ lực chân thành của cô ấy để giúp đỡ đã được đánh giá cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sincere'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Sincere'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'sincere' mô tả một phẩm chất của người hoặc hành động xuất phát từ trái tim, không có ý định lừa dối hay che giấu. Nó nhấn mạnh sự trung thực và cởi mở trong cảm xúc và ý định. Khác với 'honest' (thật thà), tập trung vào sự thật khách quan, 'sincere' tập trung vào cảm xúc và động cơ bên trong. 'Genuine' (thật) có thể hoán đổi cho 'sincere' trong nhiều trường hợp, nhưng 'genuine' có thể dùng để mô tả vật thể, còn 'sincere' chủ yếu dùng cho người và cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘In sincere apology’ thể hiện sự chân thành trong lời xin lỗi. ‘With sincere gratitude’ thể hiện sự biết ơn chân thành.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sincere'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)