insincere
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insincere'
Giải nghĩa Tiếng Việt
không bày tỏ cảm xúc thật lòng, giả tạo, không chân thành
Definition (English Meaning)
not expressing genuine feelings
Ví dụ Thực tế với 'Insincere'
-
"Her apology seemed insincere."
"Lời xin lỗi của cô ấy có vẻ không thành thật."
-
"I found his compliments insincere."
"Tôi thấy những lời khen của anh ta không chân thành."
-
"The politician's promises seemed insincere and calculated."
"Những lời hứa của chính trị gia có vẻ không chân thành và có tính toán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insincere'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: insincere
- Adverb: insincerely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insincere'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insincere' thường được dùng để miêu tả lời nói, hành động hoặc cách thể hiện cảm xúc không thật, có mục đích che giấu cảm xúc thật hoặc để tạo ấn tượng sai lệch. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự giả dối hoặc không đáng tin cậy. Cần phân biệt với 'dishonest' (bất lương, không trung thực) – 'dishonest' liên quan đến việc nói dối hoặc lừa gạt, trong khi 'insincere' tập trung vào việc không chân thành trong cách thể hiện cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'in', thường để diễn tả hành động 'insincere in something', tức là không chân thành trong việc gì đó. Ví dụ: 'He was insincere in his apologies.' (Anh ta không chân thành trong lời xin lỗi của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insincere'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to apologize insincerely, just to avoid further argument.
|
Anh ta sẽ xin lỗi một cách không thật lòng, chỉ để tránh tranh cãi thêm. |
| Phủ định |
They are not going to offer him the job because they think he is going to be insincere in the role.
|
Họ sẽ không đề nghị anh ta công việc vì họ nghĩ anh ta sẽ không chân thành trong vai trò đó. |
| Nghi vấn |
Are you going to pretend to be happy for her, even though you think she's being insincere?
|
Bạn sẽ giả vờ vui mừng cho cô ấy, mặc dù bạn nghĩ cô ấy không thành thật sao? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been acting insincerely to get ahead in the company.
|
Cô ấy đã cư xử không chân thành để thăng tiến trong công ty. |
| Phủ định |
They hadn't been behaving insincerely before the manager arrived.
|
Họ đã không cư xử một cách không chân thành trước khi người quản lý đến. |
| Nghi vấn |
Had he been apologizing insincerely, or did he truly mean it?
|
Anh ta đã xin lỗi một cách không chân thành, hay anh ta thực sự có ý đó? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is being insincere when he says he cares about your problems.
|
Anh ta đang giả tạo khi nói rằng anh ta quan tâm đến những vấn đề của bạn. |
| Phủ định |
She is not being insincere; she truly means what she says.
|
Cô ấy không hề giả tạo; cô ấy thực sự có ý như những gì cô ấy nói. |
| Nghi vấn |
Are you being insincere, or do you really want to help?
|
Bạn đang giả tạo, hay bạn thực sự muốn giúp đỡ? |