(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capability
B2

capability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

năng lực khả năng tiềm năng khả năng chuyên môn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng, năng lực để làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The power or ability to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Capability'

  • "The company is investing in new technology to improve its manufacturing capability."

    "Công ty đang đầu tư vào công nghệ mới để cải thiện năng lực sản xuất."

  • "Our team has the capability to handle complex projects."

    "Đội ngũ của chúng tôi có khả năng xử lý các dự án phức tạp."

  • "The new software enhances the system's security capabilities."

    "Phần mềm mới tăng cường khả năng bảo mật của hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Capability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Capability nhấn mạnh đến tiềm năng hoặc phẩm chất vốn có cho phép ai đó hoặc cái gì đó thực hiện một hành động hoặc nhiệm vụ. Nó thường được sử dụng để chỉ khả năng kỹ thuật, trí tuệ hoặc thể chất. Nó khác với 'ability' ở chỗ 'ability' thường chỉ khả năng đã được chứng minh hoặc phát triển, trong khi 'capability' có thể chỉ tiềm năng chưa được khai thác. Ví dụ, 'He has the capability to become a great leader' (anh ấy có khả năng trở thành một nhà lãnh đạo vĩ đại) cho thấy tiềm năng, trong khi 'He has the ability to lead' (anh ấy có khả năng lãnh đạo) cho thấy anh ấy đã thể hiện khả năng đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Capability of’ thường được sử dụng để mô tả khả năng thực hiện một hành động cụ thể: 'The car has the capability of reaching 200 km/h.' (Chiếc xe có khả năng đạt tốc độ 200 km/h). 'Capability for' thường được sử dụng để mô tả khả năng học hỏi, phát triển hoặc thích nghi: 'She has a great capability for learning languages.' (Cô ấy có khả năng học ngôn ngữ rất tốt).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)