(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ investment analysis
C1

investment analysis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân tích đầu tư phân tích về đầu tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Investment analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình đánh giá một khoản đầu tư về khả năng sinh lời và rủi ro.

Definition (English Meaning)

The process of evaluating an investment for profitability and risk.

Ví dụ Thực tế với 'Investment analysis'

  • "Investment analysis is crucial for making informed investment decisions."

    "Phân tích đầu tư là rất quan trọng để đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt."

  • "Our team specializes in investment analysis for high-growth tech companies."

    "Đội ngũ của chúng tôi chuyên về phân tích đầu tư cho các công ty công nghệ có tốc độ tăng trưởng cao."

  • "The report provides a comprehensive investment analysis of the renewable energy sector."

    "Báo cáo cung cấp một phân tích đầu tư toàn diện về lĩnh vực năng lượng tái tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Investment analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: investment analysis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Investment analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Investment analysis là một thuật ngữ chung bao gồm nhiều phương pháp và kỹ thuật khác nhau để đánh giá giá trị của một khoản đầu tư. Nó có thể liên quan đến việc phân tích báo cáo tài chính, xu hướng thị trường và các yếu tố kinh tế vĩ mô khác. Mục tiêu là để xác định xem một khoản đầu tư có được định giá đúng hay không và liệu nó có phù hợp với mục tiêu đầu tư của một nhà đầu tư hay không. Cần phân biệt với 'financial analysis' (phân tích tài chính) thường rộng hơn và bao gồm cả việc đánh giá hiệu quả hoạt động của một công ty chứ không chỉ tập trung vào đầu tư.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: được sử dụng để chỉ lĩnh vực cụ thể được phân tích (ví dụ: investment analysis in real estate). of: được sử dụng để mô tả bản chất của phân tích (ví dụ: an example of investment analysis).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Investment analysis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)