capital flight
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capital flight'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự di chuyển của một lượng lớn tiền tệ ra khỏi một quốc gia vì người dân lo sợ rằng việc giữ tiền của họ ở đó không còn an toàn nữa.
Definition (English Meaning)
The movement of large sums of money out of a country because people fear that it is no longer safe to keep their money there.
Ví dụ Thực tế với 'Capital flight'
-
"Capital flight can destabilize a country's economy."
"Sự tháo chạy vốn có thể gây bất ổn cho nền kinh tế của một quốc gia."
-
"The country experienced significant capital flight after the political unrest began."
"Đất nước đã trải qua sự tháo chạy vốn đáng kể sau khi tình trạng bất ổn chính trị bắt đầu."
-
"Capital flight can lead to a sharp decline in the value of a country's currency."
"Sự tháo chạy vốn có thể dẫn đến sự sụt giảm mạnh về giá trị của đồng tiền của một quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Capital flight'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: capital flight
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Capital flight'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Capital flight thường xảy ra khi có bất ổn kinh tế hoặc chính trị ở một quốc gia, chẳng hạn như lạm phát cao, khủng hoảng tài chính, hoặc chiến tranh. Nó có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho nền kinh tế, bao gồm giảm đầu tư, tăng lãi suất, và mất giá tiền tệ. Nó khác với 'capital outflow' vì 'capital outflow' có thể là các giao dịch hợp pháp và theo kế hoạch, còn 'capital flight' mang tính chất hoảng loạn và bất hợp pháp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Capital flight from a country” nhấn mạnh nguồn gốc của dòng vốn. “Capital flight out of a country” nhấn mạnh hành động dòng vốn rời khỏi đất nước đó.
Ví dụ: Capital flight from Venezuela has been a major problem. Capital flight out of Russia increased after the invasion of Ukraine.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Capital flight'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.