capital inflow
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capital inflow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự di chuyển của tiền vào một quốc gia hoặc công ty từ các nhà đầu tư nước ngoài, thường là thông qua việc mua cổ phiếu hoặc các tài sản khác.
Definition (English Meaning)
The movement of money into a country or company from foreign investors, usually through the purchase of shares or other assets.
Ví dụ Thực tế với 'Capital inflow'
-
"The country has experienced a significant capital inflow in recent years."
"Đất nước đã trải qua một dòng vốn đáng kể trong những năm gần đây."
-
"Large capital inflows can put upward pressure on the exchange rate."
"Dòng vốn lớn có thể gây áp lực tăng lên tỷ giá hối đoái."
-
"The government is trying to attract more capital inflows to boost the economy."
"Chính phủ đang cố gắng thu hút thêm dòng vốn để thúc đẩy nền kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Capital inflow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: capital inflow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Capital inflow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Capital inflow đề cập đến dòng vốn từ nước ngoài đổ vào một quốc gia. Điều này có thể xảy ra dưới nhiều hình thức khác nhau, như đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), đầu tư vào thị trường chứng khoán, hoặc vay nợ từ nước ngoài. Capital inflow thường được coi là một dấu hiệu tốt cho nền kinh tế, vì nó cung cấp vốn để đầu tư và tăng trưởng. Tuy nhiên, capital inflow quá lớn và đột ngột cũng có thể gây ra các vấn đề như lạm phát và bong bóng tài sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Capital inflow into (a country/sector)" chỉ rõ đích đến của dòng vốn. Ví dụ: "There has been a significant capital inflow into the technology sector."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Capital inflow'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.