capital flows
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capital flows'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự vận động của tiền tệ cho mục đích đầu tư, thương mại hoặc sản xuất kinh doanh. Các dòng vốn này thường được xem là sự di chuyển của vốn tài chính giữa các quốc gia.
Definition (English Meaning)
The movement of money for the purpose of investment, trade or business production. These flows are usually regarded as movements of financial capital between countries.
Ví dụ Thực tế với 'Capital flows'
-
"Large capital flows can destabilize a country's economy."
"Các dòng vốn lớn có thể gây bất ổn cho nền kinh tế của một quốc gia."
-
"The government is trying to attract capital flows by offering tax incentives."
"Chính phủ đang cố gắng thu hút dòng vốn bằng cách đưa ra các ưu đãi về thuế."
-
"Sudden reversals in capital flows can lead to currency crises."
"Sự đảo ngược đột ngột của dòng vốn có thể dẫn đến khủng hoảng tiền tệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Capital flows'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: capital flows
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Capital flows'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'capital flows' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế vĩ mô, tài chính quốc tế và đầu tư. Nó đề cập đến sự chuyển dịch vốn từ quốc gia này sang quốc gia khác, bao gồm các hình thức như đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), đầu tư gián tiếp (ví dụ: mua cổ phiếu, trái phiếu), vay và cho vay quốc tế, và chuyển tiền. Các dòng vốn có thể có tác động lớn đến tỷ giá hối đoái, lãi suất, tăng trưởng kinh tế và ổn định tài chính của một quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **into:** Dòng vốn chảy vào một quốc gia (ví dụ: 'Capital flows into emerging markets').
* **out of:** Dòng vốn chảy ra khỏi một quốc gia (ví dụ: 'Capital flows out of China').
* **between:** Dòng vốn chảy giữa các quốc gia (ví dụ: 'Capital flows between developed economies').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Capital flows'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.