outflow
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outflow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chảy ra, dòng chảy ra; cái gì đó chảy ra.
Definition (English Meaning)
The act or process of flowing out; something that flows out.
Ví dụ Thực tế với 'Outflow'
-
"The large outflow of capital has weakened the country's currency."
"Dòng vốn lớn chảy ra đã làm suy yếu đồng tiền của quốc gia."
-
"The dam controls the outflow of water into the river."
"Đập kiểm soát dòng chảy của nước vào sông."
-
"A significant outflow of skilled workers is affecting the company's productivity."
"Một lượng đáng kể lao động có tay nghề cao di cư đang ảnh hưởng đến năng suất của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outflow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: outflow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outflow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'outflow' thường được dùng để chỉ sự di chuyển của chất lỏng, khí hoặc tiền bạc ra khỏi một nơi nào đó. Trong kinh tế, nó thường đề cập đến sự di chuyển vốn ra khỏi một quốc gia. Nó nhấn mạnh quá trình đi ra hơn là trạng thái tĩnh tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the outflow of capital *from* the country' (dòng vốn chảy ra *khỏi* đất nước). 'The outflow *of* water from the dam' (dòng chảy *của* nước từ đập). 'Of' thường chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của dòng chảy. 'From' thường chỉ vị trí hoặc địa điểm mà dòng chảy xuất phát.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outflow'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company reported a significant outflow of capital last quarter.
|
Công ty báo cáo một dòng vốn chảy ra đáng kể vào quý trước. |
| Phủ định |
The government did not expect such a large outflow of foreign investment.
|
Chính phủ đã không lường trước được dòng vốn đầu tư nước ngoài chảy ra lớn như vậy. |
| Nghi vấn |
Did the recent crisis cause an outflow of skilled workers from the country?
|
Cuộc khủng hoảng gần đây có gây ra sự di chuyển của lao động có tay nghề từ đất nước này không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to see a significant outflow of capital next quarter.
|
Công ty dự kiến sẽ chứng kiến một dòng vốn đáng kể chảy ra vào quý tới. |
| Phủ định |
The government is not going to allow a large outflow of foreign currency.
|
Chính phủ sẽ không cho phép một lượng lớn ngoại tệ chảy ra ngoài. |
| Nghi vấn |
Are we going to experience an outflow of talent after the merger?
|
Chúng ta có sắp trải qua một cuộc chảy máu chất xám sau vụ sáp nhập không? |