(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outflow
B2

outflow

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dòng chảy ra sự tháo nước sự di chuyển ra xuất vốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outflow'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chảy ra, dòng chảy ra; cái gì đó chảy ra.

Definition (English Meaning)

The act or process of flowing out; something that flows out.

Ví dụ Thực tế với 'Outflow'

  • "The large outflow of capital has weakened the country's currency."

    "Dòng vốn lớn chảy ra đã làm suy yếu đồng tiền của quốc gia."

  • "The dam controls the outflow of water into the river."

    "Đập kiểm soát dòng chảy của nước vào sông."

  • "A significant outflow of skilled workers is affecting the company's productivity."

    "Một lượng đáng kể lao động có tay nghề cao di cư đang ảnh hưởng đến năng suất của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outflow'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: outflow
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Thủy lợi

Ghi chú Cách dùng 'Outflow'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'outflow' thường được dùng để chỉ sự di chuyển của chất lỏng, khí hoặc tiền bạc ra khỏi một nơi nào đó. Trong kinh tế, nó thường đề cập đến sự di chuyển vốn ra khỏi một quốc gia. Nó nhấn mạnh quá trình đi ra hơn là trạng thái tĩnh tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

Ví dụ: 'the outflow of capital *from* the country' (dòng vốn chảy ra *khỏi* đất nước). 'The outflow *of* water from the dam' (dòng chảy *của* nước từ đập). 'Of' thường chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của dòng chảy. 'From' thường chỉ vị trí hoặc địa điểm mà dòng chảy xuất phát.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outflow'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company reported a significant outflow of capital last quarter.
Công ty báo cáo một dòng vốn chảy ra đáng kể vào quý trước.
Phủ định
The government did not expect such a large outflow of foreign investment.
Chính phủ đã không lường trước được dòng vốn đầu tư nước ngoài chảy ra lớn như vậy.
Nghi vấn
Did the recent crisis cause an outflow of skilled workers from the country?
Cuộc khủng hoảng gần đây có gây ra sự di chuyển của lao động có tay nghề từ đất nước này không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to see a significant outflow of capital next quarter.
Công ty dự kiến sẽ chứng kiến một dòng vốn đáng kể chảy ra vào quý tới.
Phủ định
The government is not going to allow a large outflow of foreign currency.
Chính phủ sẽ không cho phép một lượng lớn ngoại tệ chảy ra ngoài.
Nghi vấn
Are we going to experience an outflow of talent after the merger?
Chúng ta có sắp trải qua một cuộc chảy máu chất xám sau vụ sáp nhập không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)