(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foreign investment
B2

foreign investment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đầu tư nước ngoài vốn đầu tư nước ngoài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreign investment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đầu tư có nguồn gốc từ bên ngoài biên giới của một quốc gia cụ thể.

Definition (English Meaning)

Investment originating from outside a particular country's borders.

Ví dụ Thực tế với 'Foreign investment'

  • "The government hopes to attract more foreign investment."

    "Chính phủ hy vọng sẽ thu hút được nhiều đầu tư nước ngoài hơn."

  • "Foreign investment can boost economic growth."

    "Đầu tư nước ngoài có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế."

  • "The country relies heavily on foreign investment to fund its development projects."

    "Đất nước phụ thuộc rất nhiều vào đầu tư nước ngoài để tài trợ cho các dự án phát triển của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foreign investment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: foreign investment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Foreign investment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các khoản vốn, tài sản hoặc công nghệ được các cá nhân, công ty hoặc chính phủ nước ngoài đầu tư vào một quốc gia khác. Nó khác với đầu tư trong nước (domestic investment) ở nguồn gốc của vốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

‘In’ thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc quốc gia nhận đầu tư. Ví dụ: 'foreign investment in renewable energy'. ‘Into’ thường nhấn mạnh hành động đầu tư vào một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'channeling foreign investment into infrastructure projects'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreign investment'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Attracting foreign investment is crucial for economic growth.
Thu hút đầu tư nước ngoài là yếu tố then chốt cho tăng trưởng kinh tế.
Phủ định
The government is avoiding implementing policies that discourage foreign investment.
Chính phủ đang tránh thực hiện các chính sách làm nản lòng đầu tư nước ngoài.
Nghi vấn
Is promoting foreign investment a priority for the new administration?
Việc thúc đẩy đầu tư nước ngoài có phải là ưu tiên của chính quyền mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)