(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ funds
B2

funds

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

tiền vốn nguồn vốn quỹ tài trợ kinh phí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Funds'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiền bạc có sẵn cho một mục đích cụ thể.

Definition (English Meaning)

Money available for a particular purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Funds'

  • "The university received funds for research."

    "Trường đại học đã nhận được tiền tài trợ cho nghiên cứu."

  • "The company is seeking funds to expand its operations."

    "Công ty đang tìm kiếm vốn để mở rộng hoạt động."

  • "The program relies on charitable funds."

    "Chương trình phụ thuộc vào các khoản tiền từ thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Funds'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: funds
  • Verb: fund
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Funds'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng ở dạng số nhiều (funds). Ám chỉ một lượng tiền được dành riêng hoặc có sẵn cho một mục đích cụ thể, như đầu tư, dự án, hoạt động từ thiện,... Khác với 'money' chỉ đơn giản là tiền nói chung, 'funds' mang tính mục đích và nguồn gốc rõ ràng hơn. Ví dụ, 'government funds' là tiền của chính phủ được sử dụng cho các chương trình khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for from

'Funds for': Tiền dành cho mục đích gì đó (ví dụ: 'funds for education'). 'Funds from': Tiền đến từ nguồn nào (ví dụ: 'funds from donations').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Funds'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company allocated funds for research and development.
Công ty đã phân bổ tiền cho nghiên cứu và phát triển.
Phủ định
The project did not receive enough funds to be completed.
Dự án không nhận đủ tiền để hoàn thành.
Nghi vấn
Will the government fund the construction of the new bridge?
Chính phủ có tài trợ xây dựng cây cầu mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)