socialist
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Socialist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người chủ trương hoặc thực hành chủ nghĩa xã hội.
Definition (English Meaning)
A person who advocates or practices socialism.
Ví dụ Thực tế với 'Socialist'
-
"He is a dedicated socialist who believes in equality for all."
"Anh ấy là một người theo chủ nghĩa xã hội tận tụy, tin vào sự bình đẳng cho tất cả mọi người."
-
"Many European countries have socialist parties."
"Nhiều nước châu Âu có các đảng xã hội chủ nghĩa."
-
"His views are considered too socialist for mainstream politics."
"Quan điểm của anh ấy được coi là quá xã hội chủ nghĩa đối với chính trị dòng chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Socialist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: socialist
- Adjective: socialist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Socialist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'socialist' dùng để chỉ một cá nhân tin tưởng và ủng hộ các nguyên tắc của chủ nghĩa xã hội. Chủ nghĩa xã hội nhấn mạnh sự sở hữu và kiểm soát tập thể đối với các phương tiện sản xuất, phân phối thu nhập công bằng hơn, và sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế để giảm bất bình đẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' khi nói về một nhóm hoặc tổ chức (ví dụ: a socialist of the Labour Party). Sử dụng 'in' khi nói về niềm tin hoặc quan điểm (ví dụ: socialist in his views).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Socialist'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician, who is a staunch socialist, advocates for universal healthcare.
|
Nhà chính trị gia, người là một người theo chủ nghĩa xã hội kiên định, ủng hộ chăm sóc sức khỏe toàn dân. |
| Phủ định |
The policy, which many consider socialist, does not guarantee equal outcomes, despite its intentions.
|
Chính sách, mà nhiều người coi là xã hội chủ nghĩa, không đảm bảo kết quả công bằng, mặc dù có ý định như vậy. |
| Nghi vấn |
Is he the socialist whose ideas are gaining popularity among young voters?
|
Anh ta có phải là người theo chủ nghĩa xã hội mà những ý tưởng của người đó đang trở nên phổ biến trong giới cử tri trẻ không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The socialist party had been advocating for wealth redistribution for decades before the revolution.
|
Đảng xã hội chủ nghĩa đã và đang vận động cho việc tái phân phối của cải trong nhiều thập kỷ trước cuộc cách mạng. |
| Phủ định |
He hadn't been considering himself a socialist until he read that book.
|
Anh ấy đã không tự coi mình là một người theo chủ nghĩa xã hội cho đến khi anh ấy đọc cuốn sách đó. |
| Nghi vấn |
Had the government been implementing socialist policies long before they announced it?
|
Chính phủ đã thực hiện các chính sách xã hội chủ nghĩa từ lâu trước khi họ tuyên bố điều đó phải không? |