(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ communist
C1

communist

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người cộng sản thuộc cộng sản chủ nghĩa cộng sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Communist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người ủng hộ hoặc người theo chủ nghĩa cộng sản, đặc biệt là thành viên hoặc người ủng hộ của một đảng cộng sản.

Definition (English Meaning)

An advocate or supporter of communism, especially a member or supporter of a communist party.

Ví dụ Thực tế với 'Communist'

  • "He was a dedicated communist throughout his life."

    "Ông ấy là một người cộng sản tận tụy trong suốt cuộc đời."

  • "During the Cold War, the world was divided between communist and capitalist countries."

    "Trong Chiến tranh Lạnh, thế giới bị chia rẽ giữa các quốc gia cộng sản và tư bản."

  • "The communist party still holds significant power in some countries."

    "Đảng cộng sản vẫn nắm giữ quyền lực đáng kể ở một số quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Communist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: communist
  • Adjective: communist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

capitalist(Người theo chủ nghĩa tư bản)
democrat(Người theo chủ nghĩa dân chủ)

Từ liên quan (Related Words)

socialism(chủ nghĩa xã hội)
revolution(cách mạng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Communist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ những người tin tưởng và ủng hộ hệ tư tưởng cộng sản, vốn chủ trương một xã hội không giai cấp, sở hữu chung về tư liệu sản xuất và phân phối theo nhu cầu. Sắc thái nghĩa có thể mang tính trung lập, tích cực (trong bối cảnh một số quốc gia theo chế độ cộng sản) hoặc tiêu cực (trong bối cảnh phản đối chủ nghĩa cộng sản).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với giới từ 'of' để chỉ thuộc về cái gì (ví dụ: 'a communist of the old school' - một người cộng sản theo trường phái cũ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Communist'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a communist.
Anh ấy là một người cộng sản.
Phủ định
She is not a communist.
Cô ấy không phải là một người cộng sản.
Nghi vấn
Are they communist?
Họ có phải là người cộng sản không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is going to label him a communist.
Chính phủ sắp gán cho anh ta là một người cộng sản.
Phủ định
They are not going to support the communist party.
Họ sẽ không ủng hộ đảng cộng sản.
Nghi vấn
Are they going to implement communist policies?
Họ có định thực hiện các chính sách cộng sản không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)